偷汉子 tōu hànzi

Từ hán việt: 【thâu hán tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "偷汉子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thâu hán tử). Ý nghĩa là: (của một người phụ nữ) để đưa một người yêu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 偷汉子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 偷汉子 khi là Danh từ

(của một người phụ nữ) để đưa một người yêu

(of a woman) to take a lover

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偷汉子

  • - 铁汉子 tiěhànzi

    - con người thép

  • - 硬汉子 yìnghànzi

    - con người kiên cường (thường chỉ nam giới).

  • - 烈性 lièxìng 汉子 hànzi

    - chàng trai can trường.

  • - 铁打 tiědǎ de 汉子 hànzi

    - Con người kiên cường

  • - 孩子 háizi men 偷偷地 tōutōudì 玩游戏 wányóuxì

    - Bọn trẻ lén chơi trò chơi.

  • - 这位 zhèwèi 汉子 hànzi huì 修理 xiūlǐ 机器 jīqì

    - Người đàn ông này biết sửa máy móc.

  • - zuò 一个 yígè 堂堂正正 tángtángzhèngzhèng de 男子汉 nánzǐhàn

    - làm một hảo hán quang minh chính đại.

  • - 妻子 qīzǐ 遇害 yùhài 时汉克 shíhànkè zài 离岸 líàn 一英里 yīyīnglǐ de 海上 hǎishàng

    - Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.

  • - 流浪 liúlàng de 汉子 hànzi zài 街头 jiētóu 乞讨 qǐtǎo

    - Người đàn ông lang thang xin ăn trên phố.

  • - 血性汉子 xuèxìnghànzi ( yǒu 血性 xuèxìng de rén )

    - con người có tâm huyết

  • - 男子汉 nánzǐhàn bié 那样 nàyàng 小气 xiǎoqì

    - Đàn ông đừng nhỏ mọn như vậy.

  • - 这位 zhèwèi 汉子 hànzi 帮助 bāngzhù le 很多 hěnduō rén

    - Vị hảo hán này đã giúp đỡ nhiều người.

  • - 孩子 háizi men dōu 喜欢 xǐhuan chī 汉堡包 hànpùbāo

    - Trẻ em đều thích ăn hamburger.

  • - 反对 fǎnduì 那个 nàgè 懒汉 lǎnhàn de 帽子 màozi

    - Cô ấy phản đối cái mác "người lười biếng".

  • - de 汉子 hànzi 做饭 zuòfàn hěn 好吃 hǎochī

    - Chồng cô ấy nấu ăn rất ngon.

  • - 男子汉 nánzǐhàn 不怕困难 bùpàkùnnán 挑战 tiǎozhàn

    - Đàn ông không sợ khó khăn và thử thách.

  • - zhè 孩子 háizi 偷偷摸摸 tōutōumōmō 溜出 liūchū le 屋子 wūzi 走向 zǒuxiàng 游泳池 yóuyǒngchí

    - Đứa trẻ này lén lút rón rén thoát ra khỏi nhà, đi về phía hồ bơi.

  • - 从不 cóngbù 退缩 tuìsuō shì 汉子 hànzi

    - Anh ấy không bao giờ lùi bước, là một hảo hán.

  • - 经常 jīngcháng 汉子 hànzi 一起 yìqǐ 散步 sànbù

    - Cô ấy thường đi dạo cùng chồng.

  • - 汉子 hànzi 喜欢 xǐhuan 打篮球 dǎlánqiú

    - Chàng trai đó thích chơi bóng rổ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 偷汉子

Hình ảnh minh họa cho từ 偷汉子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 偷汉子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tōu
    • Âm hán việt: Du , Thâu
    • Nét bút:ノ丨ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OOMN (人人一弓)
    • Bảng mã:U+5077
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Hàn , Yì
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丶丶一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+6C49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao