Đọc nhanh: 野汉子 (dã hán tử). Ý nghĩa là: người yêu của phụ nữ.
Ý nghĩa của 野汉子 khi là Danh từ
✪ người yêu của phụ nữ
woman's lover
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野汉子
- 铁汉子
- con người thép
- 硬汉子
- con người kiên cường (thường chỉ nam giới).
- 烈性 汉子
- chàng trai can trường.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 狼子野心
- lòng lang dạ sói
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 做 一个 堂堂正正 的 男子汉
- làm một hảo hán quang minh chính đại.
- 他 妻子 遇害 时汉克 在 离岸 一英里 的 海上
- Hank ở ngoài khơi một dặm khi vợ anh ta bị giết.
- 流浪 的 汉子 在 街头 乞讨
- Người đàn ông lang thang xin ăn trên phố.
- 血性汉子 ( 有 血性 的 人 )
- con người có tâm huyết
- 男子汉 可 别 那样 小气
- Đàn ông đừng nhỏ mọn như vậy.
- 这位 汉子 帮助 了 很多 人
- Vị hảo hán này đã giúp đỡ nhiều người.
- 孩子 们 都 喜欢 吃 汉堡包
- Trẻ em đều thích ăn hamburger.
- 孩子 们 在 田野 上 奔跑
- Những đứa trẻ đang chạy nhảy trên cánh đồng.
- 她 反对 那个 懒汉 的 帽子
- Cô ấy phản đối cái mác "người lười biếng".
- 她 的 汉子 做饭 很 好吃
- Chồng cô ấy nấu ăn rất ngon.
- 男子汉 不怕困难 和 挑战
- Đàn ông không sợ khó khăn và thử thách.
- 他 从不 退缩 , 是 个 汉子
- Anh ấy không bao giờ lùi bước, là một hảo hán.
- 她 经常 和 汉子 一起 散步
- Cô ấy thường đi dạo cùng chồng.
- 那 汉子 喜欢 打篮球
- Chàng trai đó thích chơi bóng rổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 野汉子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 野汉子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
汉›
野›