Đọc nhanh: 男士 (nam sĩ). Ý nghĩa là: quý ông, Đàn ông. Ví dụ : - 男士的奶酪蛋糕 Cheesecake cho quý ông.. - 你看看这位男士 Bạn thấy người đàn ông này?
Ý nghĩa của 男士 khi là Danh từ
✪ quý ông
gentleman
- 男士 的 奶酪 蛋糕
- Cheesecake cho quý ông.
✪ Đàn ông
man
- 你 看看 这位 男士
- Bạn thấy người đàn ông này?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男士
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 你 知道 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 她 的 哥哥 是 个 宅 男
- Anh trai của cô ấy là một trạch nam.
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 你 知道 阿拉 摩 的 勇士 全 死光 了 吧
- Bạn có nhận ra rằng tất cả những người đàn ông của alamo đã chết?
- 跟 海军 士官 加西亚 一样
- Giống như Petty Officer Garcia.
- 巴士站 见
- Hẹn gặp lại các bạn vòng qua bến xe buýt.
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 男士 的 奶酪 蛋糕
- Cheesecake cho quý ông.
- 那些 是 男士 内衣裤 吗
- Đó có phải là đồ lót của con trai không?
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
- 你 看看 这位 男士
- Bạn thấy người đàn ông này?
- 这位 男士 尚未 成婚
- Người đàn ông này chưa kết hôn.
- 那名 男士 仍 是 单身
- Người đàn ông đó vẫn còn độc thân.
- 士兵 们 在 山腰上 成 扇形 散开 , 搜索 那个 男人
- Các binh sĩ phân tán thành hình quạt trên đội núi, tìm kiếm người đàn ông đó.
- 侵姓 男士 笑容 亲切
- Người đàn ông họ Xâm cười thân thiện.
- 你 是 一个 文静 、 内向 的 小男孩
- Bạn là một cậu bé điềm đạm, hướng nội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 男士
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 男士 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm士›
男›