Đọc nhanh: 丈夫 (trượng phu). Ý nghĩa là: trượng phu; đàn ông; con trai, chồng; ông xã. Ví dụ : - 大丈夫。 Đại trượng phu. - 丈夫气。 Khí phách đàn ông. - 丈夫下班按时回家。 Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
Ý nghĩa của 丈夫 khi là Danh từ
✪ trượng phu; đàn ông; con trai
成年男子
- 大丈夫
- Đại trượng phu
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
✪ chồng; ông xã
指男女两人结婚后,女子对其配偶的称呼
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 她 的 丈夫 很 体贴
- Chồng cô ấy rất chu đáo.
- 她 为 丈夫 准备 晚餐
- Cô ấy chuẩn bị bữa tối cho chồng.
- 她 丈夫 很怕 她
- Chồng cô ấy rất sợ cô ấy.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丈夫
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 她 结婚 三次 丈夫 都 不幸 死去 真 可说是 红颜薄命
- Cô ấy đã kết hôn ba lần và chồng cô ấy không may qua đời, thật đúng là hồng nhan bạc mệnh
- 琼斯 夫人 丈夫 的 死讯 把 她 吓 蒙 了
- Thông báo về cái chết của ông chồng của bà Jones đã làm bà shock.
- 她 为 丈夫 准备 晚餐
- Cô ấy chuẩn bị bữa tối cho chồng.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 大丈夫
- Đại trượng phu
- 姑丈 ( 姑夫 )
- dượng (chồng cô)
- 姐丈 ( 姐夫 )
- anh rể
- 她 丈夫 很怕 她
- Chồng cô ấy rất sợ cô ấy.
- 为了 家庭 , 她 常常 迁就 丈夫
- Vì gia đình, cô ấy thường nhân nhượng chồng.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 她 无法 接受 丈夫 出轨
- Cô ấy không thể chấp nhận chồng ngoại tình.
- 我 因为 丈夫 的 工作调动 来 了 菲律宾
- tôi đến Philippines vì chồng tôi chuyển công tác.
- 我 的 岳母 必须 24 小时 照顾 生病 的 丈夫
- Mẹ vợ của tôi cần phải 24/24 giờ trông nom người chồng ốm yếu của mình.
- 她 的 丈夫 很 体贴
- Chồng cô ấy rất chu đáo.
- 大丈夫 敢做敢当
- đại trượng phu dám làm dám chịu
- 无论 境遇 好坏 她 的 丈夫 都 对 她 忠贞不渝
- Dù tình huống có tốt hay xấu, chồng của cô ấy vẫn trung thành và không dao lạc.
- 她 坐在 她 丈夫 的 身边 度过 一个 漫漫长夜
- Cô ấy đã trải qua một đêm dài đằng đẵng ngồi cạnh chồng mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丈夫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丈夫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丈›
夫›