Đọc nhanh: 母瓦 (mẫu ngoã). Ý nghĩa là: ngói âm.
Ý nghĩa của 母瓦 khi là Danh từ
✪ ngói âm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 母瓦
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 我常去 伯母 家
- Tôi hay đi nhà bá.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 伯母 对 我 很 好
- Bác gái rất tốt với tôi.
- 伯母 笑容 亲切
- Nụ cười của bác gái thân thiện.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 这条 河 被 称为 母亲河
- Con sông này được gọi là "sông mẹ".
- 他 母亲 洛林 一手 养大 他
- Anh được nuôi dưỡng bởi mẹ Lorraine.
- 拜望 师母
- kính thăm sư mẫu
- 你 要 尊敬 伯母 哟
- Bạn phải kính trọng bác gái nhé.
- 小男孩 是 去 母亲 以后 悲哀 的 样子 真是 让 人 心疼
- dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.
- 父母 为 孩子 而 伤心
- Bố mẹ đau lòng vì con cái.
- 她 的 祖母 最近 逝世
- Bà của cô ấy vừa qua đời gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 母瓦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 母瓦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm母›
瓦›