Hán tự: 公
Đọc nhanh: 公 (công). Ý nghĩa là: công, việc công, họ Công. Ví dụ : - 他在公办学校当老师。 Anh ấy làm giáo viên ở trường công.. - 这些物品全部充公了。 Những vật phẩm này đều bị sung công.. - 他忙于处理公务。 Anh ấy bận rộn xử lý công vụ.
Ý nghĩa của 公 khi là Danh từ
✪ công
指国家或集体
- 他 在 公办 学校 当 老师
- Anh ấy làm giáo viên ở trường công.
- 这些 物品 全部 充公 了
- Những vật phẩm này đều bị sung công.
✪ việc công
属于国家或集体的事务
- 他 忙于 处理 公务
- Anh ấy bận rộn xử lý công vụ.
- 这份 公事 很 紧急
- Công việc này rất gấp.
✪ họ Công
姓
- 我 的 朋友 姓公
- Bạn của tôi họ Công.
- 我 的 同事 姓公
- Đồng nghiệp của tôi họ Công.
✪ công (tước đầu trong năm tước phong kiến)
封建五等爵位的第一等
- 公爵 地位 很 高贵
- Ví trí công tước rất cao quý.
- 他 是 古代 的 公爵
- Anh ấy là công tước thời cổ đại.
✪ ông (tôn xưng người đàn ông lớn tuổi)
对上了年纪的男子的尊称
- 陈公爱 读书
- Ông Trần thích đọc sách.
- 王公 德高望重
- Ông Vương đức cao vọng trọng.
✪ bố chồng; cha chồng
丈夫的父亲;公公
- 公公 今天 心情 不错
- Bố chồng hôm nay tâm trạng tốt.
- 公婆 给 了 她 很多 帮助
- Bố mẹ chồng giúp đỡ cô rất nhiều.
✪ chồng
丈夫
- 你 老公 今天 回家 吗 ?
- Chồng bạn hôm nay về nhà không?
- 我 老公 对 我 非常 好
- Chồng tôi đối với tôi rất tốt.
Ý nghĩa của 公 khi là Tính từ
✪ đực; trống
(禽兽) 雄性的 (跟''母''相对)
- 我家 有 一只 公鸡
- Nhà tôi có một con gà trống.
- 公鸡 每天 早晨 打鸣
- Gà trống gáy mỗi sáng.
✪ chung; tập thể; công cộng
共同的;大家承认的
- 这是 公共 的 场所
- Đây là nơi công cộng.
- 公共秩序 需 大家 守
- Trật tự công cộng cần mọi người tuân thủ.
✪ không nghiêng về bên nào
没有偏私;公正
- 他们 讲求 公平交易
- Họ yêu cầu giao dịch công bằng.
- 我们 追求 公平 的 社会
- Chúng tôi theo đuổi một xã hội công bằng.
✪ quốc tế; thuộc về quốc tế
属于国际间的
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 公海 区域 不 受限
- Vùng biển quốc tế không bị hạn chế.
✪ công; của công
属于国家或集体而非个人的(跟“私”相对)
- 他 因 挪用公款 被 罚
- Anh ta bị phạt vì biển thủ công quỹ.
- 他 出差 处理 公务
- Anh ấy đi công tác xử lý công vụ.
✪ công khai
公开的
- 今天 有 新 电影 公演
- Hôm nay có buổi công diễn phim mới.
- 法庭 今天 进行 了 公判
- Tòa án đã tiến hành công khai xét xử hôm nay.
Ý nghĩa của 公 khi là Động từ
✪ công bố; công khai
使公开
- 他 想 公开 这 消息
- Anh ấy muốn công khai tin này.
- 公开 演讲 内容
- Công khai nội dung bài phát biểu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 公子哥儿
- cậu ấm
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 公事公办
- việc chung làm chung; giải quyết việc chung.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 公
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 公 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›