Đọc nhanh: 殊不知 (thù bất tri). Ý nghĩa là: không biết; không ngờ rằng; thật tình không biết, nào ngờ; ai ngờ; không nghĩ tới. Ví dụ : - 他很努力,殊不知方法不对。 Anh ấy rất cố gắng, nhưng lại dùng sai cách.. - 他骄傲自满,殊不知已经犯错。 Anh ta tự tin quá mức, nào ngờ lại phạm lỗi.. - 他以为自己对,殊不知错了。 Anh ta tưởng mình đúng, nào ngờ lại sai.
Ý nghĩa của 殊不知 khi là Động từ
✪ không biết; không ngờ rằng; thật tình không biết
竟不知道 (引述别人的意见而加以纠正)
- 他 很 努力 , 殊不知 方法 不 对
- Anh ấy rất cố gắng, nhưng lại dùng sai cách.
- 他 骄傲自满 , 殊不知 已经 犯错
- Anh ta tự tin quá mức, nào ngờ lại phạm lỗi.
✪ nào ngờ; ai ngờ; không nghĩ tới
竟没想到 (纠正自己原先的想法)
- 他 以为 自己 对 , 殊不知 错 了
- Anh ta tưởng mình đúng, nào ngờ lại sai.
- 她 想 表白 , 殊不知 他 已 结婚
- Cô ấy định tỏ tình, ai ngờ anh ấy đã có vợ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殊不知
- 我 不 知道 你 发 什么 愁 ?
- Tôi không hiểu bạn lo âu cái gì nữa?
- 你 而 不 说 , 没 人 知道
- Nếu bạn không nói, không ai biết.
- 他 口口声声 说 不 知道
- anh ấy luôn miệng nói không biết.
- 许多 农民 挨宰 了 还 不 知道
- Nhiều người nông dân bị chặt chém cũng không hề hay biết
- 知其然 而 不知其所以然
- biết nó là như vậy nhưng không hiểu vì sao.
- 不知自爱
- không biết tự ái
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 他 都 不 知道 答案
- Ngay cả anh ấy cũng không biết đáp án.
- 他 压根 不 知道 答案
- Anh ấy hoàn toàn không biết đáp án.
- 莫非 他 不 知道 ?
- Chẳng lẽ anh ấy không biết?
- 知道 妈妈 病 了 , 他 坐立不安
- Biết mẹ bị bệnh, anh ấy đứng ngồi không yên.
- 宁 他 不知 我 的 意思 ?
- Lẽ nào hắn ta không biết ý của tôi?
- 封建礼教 的 流毒 , 千百年来 不知 戕害 了 多少 青年 男女
- thứ nọc độc trong lễ giáo của xã hội phong kiến, một ngàn năm nay đã làm tổn thương không biết bao nhiêu thanh niên nam nữ.
- 他求 知识 不 停歇
- Anh ấy theo đuổi kiến thức không ngừng.
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 我 压根儿 不 知道
- Tôi căn bản là không biết.
- 他 骄傲自满 , 殊不知 已经 犯错
- Anh ta tự tin quá mức, nào ngờ lại phạm lỗi.
- 她 想 表白 , 殊不知 他 已 结婚
- Cô ấy định tỏ tình, ai ngờ anh ấy đã có vợ.
- 他 很 努力 , 殊不知 方法 不 对
- Anh ấy rất cố gắng, nhưng lại dùng sai cách.
- 他 以为 自己 对 , 殊不知 错 了
- Anh ta tưởng mình đúng, nào ngờ lại sai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 殊不知
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 殊不知 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
殊›
知›