Đọc nhanh: 知觉 (tri giác). Ý nghĩa là: tri giác, cảm giác. Ví dụ : - 失去了知觉。 mất cảm giác
Ý nghĩa của 知觉 khi là Danh từ
✪ tri giác
反映客观事物的整体形象和表面联系的心理过程知觉是在感觉的基础上形成的,比感觉复杂、完整
✪ cảm giác
感觉1.
- 失去 了 知觉
- mất cảm giác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 知觉
- 不觉 莞尔
- bất giác mỉm cười; mỉm cười không hay biết.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 我 知道 巴国
- Tôi biết nước Ba.
- 不知不觉 地 从 青年 变 到 老年
- thấm thoát mà đã già rồi
- 似 流 年 , 不知不觉 中 我 已经 跨过 了 的 第 三个 界碑
- Thời gian trôi qua thật nhanh, bất giác tôi đã bước qua cột mốc thứ 13 của cuộc đời.
- 我 不知不觉 被拉来 参加 了 这次 远足 旅行
- Tôi không biết làm sao mà lại bị kéo đến tham gia chuyến dã ngoại này mà không hay biết.
- 一 剂 乙醚 几秒钟 后 就 会 使 你 失去知觉
- Sau vài giây, một liều Ete giúp bạn mất đi tri giác.
- 不知不觉
- chẳng hay biết gì; thấm thoát
- 我 觉得 你 通知 得 太晚 了
- Tôi nghĩ thông báo của bạn đã quá muộn.
- 我 知道 你们 觉得 不公 但 他 说 的 没错
- Tôi biết bạn cảm thấy bất công, nhưng anh ta nói không sai
- 不知不觉 , 高中 三年 时光 转瞬即逝
- Bất giác, ba năm cấp ba trôi qua trong chớp mắt.
- 昨天晚上 太困 了 , 不知不觉 睡着 了
- Đêm qua tôi buồn ngủ quá nên ngủ quên lúc nào không hay.
- 我们 的 青春 不知不觉 已经 逝去 了
- Tuổi trẻ của chúng ta đã trôi qua một cách vô thức.
- 失去 了 知觉
- mất cảm giác
- 先知先觉 的 人们 自称 在 某个 领域 受过 特别 启示 的 人
- Những người có trước hiểu biết tự xưng là những người đã nhận được sự khai sáng đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó.
- 他 的 双腿 都 会 失去知觉
- Mất chức năng ở cả hai chân
- 我们 却 依然 是 那么 后知后觉
- Không nghĩ chúng ta lại lạc hậu như vậy
- 我 自觉 学到 了 很多 新 知识
- Tôi tự cảm thấy mình đã học được nhiều kiến thức mới.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 知觉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 知觉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm知›
觉›
xúc giác; cảm xúc; cảm giác khi sờ vào
thính giác
nhận thức; nhận biết; sự nhận biếtcảm giác; cảm nhận