• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
  • Pinyin: Jiāo , Xiāo
  • Âm hán việt: Kiêu
  • Nét bút:フフ一ノ一ノ丶ノ丨
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰马乔
  • Thương hiệt:NMHKL (弓一竹大中)
  • Bảng mã:U+9A84
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 骄

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 骄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kiêu). Bộ Mã (+6 nét). Tổng 9 nét but (フフ). Ý nghĩa là: kiêu căng. Từ ghép với : Chớ có kiêu căng nóng nảy, Thắng không kiêu, Nắng gắt Chi tiết hơn...

Kiêu

Từ điển phổ thông

  • kiêu căng

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn, kiêu hãnh, tự kiêu

- Chớ có kiêu căng nóng nảy

- Thắng không kiêu

* ② (văn) Gắt

- Nắng gắt