Đọc nhanh: 榜歌 (bảng ca). Ý nghĩa là: Bài hát của người chèo thuyền. ◇Mạnh Hạo Nhiên 孟浩然: Bảng ca không lí thất; Thuyền hỏa vọng trung nghi 榜歌空裡失; 船火望中疑 (Bạc ngưu chử sấn tiết bát thuyền bất cập 泊牛渚趁薛八船不及)..
Ý nghĩa của 榜歌 khi là Danh từ
✪ Bài hát của người chèo thuyền. ◇Mạnh Hạo Nhiên 孟浩然: Bảng ca không lí thất; Thuyền hỏa vọng trung nghi 榜歌空裡失; 船火望中疑 (Bạc ngưu chử sấn tiết bát thuyền bất cập 泊牛渚趁薛八船不及).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 榜歌
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 唱歌 给 妈妈 听
- Hát cho mẹ nghe.
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 妹妹 像 妈妈 爱 唱歌
- Em gái giống mẹ thích ca hát.
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 这 首歌 好好 听 啊 !
- Bài hát này hay quá!
- 挽歌 表达 无限 哀思
- Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 讴歌
- hát ca.
- 俚歌
- bài hát dân gian.
- 歌诀
- bài vè truyền miệng.
- 酣歌
- say mê ca hát
- 鬻 歌
- bán bài hát
- 歌咏
- ca vịnh
- 唱赞歌
- hát bài ca ngợi
- 歌咏队
- đội ca; đội hát
- 她 在 舞台 上歌 了 一首歌
- Cô ấy đã hát một bài trên sân khấu.
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 他 的 歌唱 得 好 不 棒 !
- Anh ấy hát thật tuyệt!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 榜歌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 榜歌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm榜›
歌›