Đọc nhanh: 宝兴歌鸫 (bảo hưng ca đông). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chim bìm bịp Trung Quốc (Turdus mupinensis).
Ý nghĩa của 宝兴歌鸫 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Chim bìm bịp Trung Quốc (Turdus mupinensis)
(bird species of China) Chinese thrush (Turdus mupinensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝兴歌鸫
- 他 就是 下载版 的 《 大卫 和 贪婪 的 歌 利亚 》
- Anh ấy là một David tải xuống so với một Goliath tham lam.
- 佩妮 对 亚原子 粒子 的 研究 又 不感兴趣
- Penny không quan tâm đến nghiên cứu hạt hạ nguyên tử.
- 小宝 很乖 , 阿姨 都 喜欢 他
- Tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 妹妹 对 学习 不感兴趣
- Em gái tôi không hứng thú với việc học.
- 他 对 所谓 的 流行歌曲 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến những bài hát phổ biến được gọi là "流行歌曲".
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 宝宝 诞生 了 , 全家 都 很 高兴
- Đứa bé chào đời và cả gia đình đều vui mừng.
- 她 有 很多 兴趣 , 比方 唱歌
- Cô ấy có nhiều sở thích, chẳng hạn như hát.
- 我 对 唱歌 有大 兴趣
- Tôi rất có hứng thú với ca hát.
- 他 很 高兴 , 一直 在 哼歌
- Anh ta rất vui, luôn ngâm nga câu hát.
- 您 的 宝店 生意兴隆 啊
- Bảo tiệm của ông kinh doanh thịnh vượng ạ.
- 她 一 高兴 就 唱歌
- Cô ấy hễ vui là hát.
- 她 高兴 地 唱起歌 来
- Cô ấy ca hát một cách vui vẻ.
- 他们 兴高采烈 , 时而 引吭高歌 , 时而 婆娑起舞
- họ hân hoan phấn khởi, lúc thì cất cao giọng hát, lúc thì nhảy múc rộn ràng.
- 我 对 这 首歌 很感兴趣
- Tôi rất hứng thú với ca khúc này.
- 民歌 是 我们 文化 的 瑰宝
- Dân ca là kho báu văn hóa của chúng ta.
- 他 赢 了 比赛 , 兴奋不已
- Anh ấy thắng trận đấu, vui mừng không thôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宝兴歌鸫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宝兴歌鸫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兴›
宝›
歌›
鸫›