Đọc nhanh: 柏酒 (bách tửu). Ý nghĩa là: Rượu tẩm lá cây bách. Tương truyền có thề trừ tà; dùng để chúc thọ; ngày xưa uống vào dịp nguyên đán. ◇Tông Lẫm 宗懍: Ư thị trưởng ấu tất chánh y quan; dĩ thứ bái hạ; tiến tiêu; bách tửu; ẩm đào thang 於是長幼悉正衣冠; 以次拜賀; 進椒; 柏酒; 飲桃湯 (Kinh Sở tuế thì kí 荊楚歲時記; Chánh nguyệt 正月)..
Ý nghĩa của 柏酒 khi là Danh từ
✪ Rượu tẩm lá cây bách. Tương truyền có thề trừ tà; dùng để chúc thọ; ngày xưa uống vào dịp nguyên đán. ◇Tông Lẫm 宗懍: Ư thị trưởng ấu tất chánh y quan; dĩ thứ bái hạ; tiến tiêu; bách tửu; ẩm đào thang 於是長幼悉正衣冠; 以次拜賀; 進椒; 柏酒; 飲桃湯 (Kinh Sở tuế thì kí 荊楚歲時記; Chánh nguyệt 正月).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柏酒
- 扎 啤酒 怎么 卖
- Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 他 喝 了 一斗 酒
- Anh ấy uống một đấu rượu.
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 由于 酗酒 , 迈克尔 谋职 时 每次 都 遭 拒绝
- Do việc uống rượu quá độ, Michael luôn bị từ chối khi xin việc.
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 请 允许 我 推荐 梅洛 红酒
- Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?
- 他 拿 着 酒 提
- Anh ấy cầm cái gáo múc rượu.
- 他 拿 起 酒尊
- Anh ấy cầm chung rượu lên.
- 夭矫 婆娑 的 古柏
- cây bách già uốn cong nhưng có khí thế
- 我 爸爸 已 跟 烟酒 拜拜 了
- Bố tôi đã cai rượu, thuốc rồi.
- 松 柏森森
- tùng bách um tùm.
- 松柏 苍苍
- tùng bách xanh ngắt
- 松柏 参天
- tùng bách ngút trời
- 松柏 夹道
- tùng bách trồng thành hàng ở hai bên đường.
- 松柏 后 凋
- tùng bách tàn héo sau hết
- 酒 虽 好喝 , 可 不要 贪杯 哟
- Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
- 他 喜欢 喝 烈酒 解愁
- Anh ấy thích uống rượu mạnh để giải sầu.
- 爷爷 偶尔 饮酒 消愁
- Ông tôi thỉnh thoảng uống rượu giải sầu.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柏酒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柏酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柏›
酒›