Đọc nhanh: 柔远能迩 (nhu viễn năng nhĩ). Ý nghĩa là: Nhu viễn là vỗ về dân ở xa; năng nhĩ là thân thiện với dân ở gần. Nhu viễn năng nhĩ là vỗ về; đối đãi tốt đẹp với dân xa gần; để họ thành tâm quy phục. ◇Thi Kinh 詩經: Nhu viễn năng nhĩ; Dĩ định ngã vương 柔遠能邇; 以定我王 (Đại nhã 大雅; Dân lao 民勞) Nhà vua vỗ về dân chúng xa gần; Yên định (khắp nơi)..
Ý nghĩa của 柔远能迩 khi là Danh từ
✪ Nhu viễn là vỗ về dân ở xa; năng nhĩ là thân thiện với dân ở gần. Nhu viễn năng nhĩ là vỗ về; đối đãi tốt đẹp với dân xa gần; để họ thành tâm quy phục. ◇Thi Kinh 詩經: Nhu viễn năng nhĩ; Dĩ định ngã vương 柔遠能邇; 以定我王 (Đại nhã 大雅; Dân lao 民勞) Nhà vua vỗ về dân chúng xa gần; Yên định (khắp nơi).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 柔远能迩
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 高能 粒子
- hạt năng lượng cao
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 他 是 一个 温柔 的 哥哥
- Anh ấy là người anh trai dịu dàng.
- 哥哥 , 能 把 球 还给 我们 吗 ?
- Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 这是 一种 万能胶 水
- Đây là một loại keo vạn năng.
- 遐迩 驰名 ( 远近闻名 )
- tiếng tăm xa gần.
- 路程 尚远 不能 放弃
- Quãng đường vẫn còn xa không thể từ bỏ.
- 我会 尽可能 地 把 她 推得 远远 的
- Tôi sẽ đẩy cô ấy ra xa nhất có thể.
- 能保 你 远离 恶妇
- Có thể giúp bạn tránh xa những người phụ nữ độc ác.
- 敌人 永远 不能 灭亡 我们
- Kẻ thù không bao giờ có thể tiêu diệt được chúng ta.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 有 一些 恩怨 让 我 永远 不能 息怒
- Có một vài mối thù khiến tôi không bao giờ nguôi ngoai được.
- 我 希望 世界 能够 永远 和平
- Tôi hy vọng thế giới có thể mãi mãi bình yên.
- 永远 不能 忘记 旧社会 的 苦难
- không thể nào quên được nỗi cực khổ trong xã hội cũ.
- 每个 人 的 经验 不能 抄袭
- Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 柔远能迩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 柔远能迩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柔›
能›
远›
迩›