Đọc nhanh: 枝水 (chi thuỷ). Ý nghĩa là: Dòng nước nhánh. § Cũng gọi là chi lưu 支流. ◇Quản Tử 管子: Thủy hữu đại tiểu; hựu hữu viễn cận; thủy chi xuất ư san nhi lưu nhập ư hải giả; mệnh viết kinh thủy; thủy biệt ư tha thủy; nhập ư đại thủy cập hải giả; mệnh viết chi thủy 水有大小; 又有遠近; 水之出於山而流入於海者; 命曰經水; 水別於他水; 入於大水及海者; 命曰枝水 (Đạc địa 度地)..
Ý nghĩa của 枝水 khi là Danh từ
✪ Dòng nước nhánh. § Cũng gọi là chi lưu 支流. ◇Quản Tử 管子: Thủy hữu đại tiểu; hựu hữu viễn cận; thủy chi xuất ư san nhi lưu nhập ư hải giả; mệnh viết kinh thủy; thủy biệt ư tha thủy; nhập ư đại thủy cập hải giả; mệnh viết chi thủy 水有大小; 又有遠近; 水之出於山而流入於海者; 命曰經水; 水別於他水; 入於大水及海者; 命曰枝水 (Đạc địa 度地).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枝水
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 我 弟弟 很 爱 吃 番荔枝
- Em trai tôi rất thích ăn na.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 他粒 着 水果
- Anh ấy đang ăn hoa quả.
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 阿姨 给 我们 买 了 水果
- Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.
- 汗水 流淌 淋漓
- Mồ hôi chảy nhễ nhại.
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 哥哥 掺果 做 水果 沙拉
- Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 柳枝 拂 过水面
- Cành liễu lướt nhẹ qua mặt nước.
- 树枝 垂向 水面
- Cành cây rũ xuống mặt nước.
- 荔枝 是 我 最 爱 的 水果 之一
- Vải là một trong những loại trái cây yêu thích của tôi.
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 枝水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枝水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm枝›
水›