荔枝肉 lìzhī ròu

Từ hán việt: 【lệ chi nhụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "荔枝肉" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lệ chi nhụ). Ý nghĩa là: Thịt quả vải.

Từ vựng: Các Loại Trái Cây

Xem ý nghĩa và ví dụ của 荔枝肉 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 荔枝肉 khi là Danh từ

Thịt quả vải

荔枝肉是福建省福州市、莆田市等地的一道特色传统名菜,属于闽菜系;该菜品已有二三百年历史。因原料中有白色的荸荠和切成十字花刀的猪肉,烹调后因外形型似荔枝而得名。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荔枝肉

  • - 弟弟 dìdì hěn ài chī 番荔枝 fānlìzhī

    - Em trai tôi rất thích ăn na.

  • - 枝头 zhītóu 有只 yǒuzhǐ 鸧在 cāngzài 鸣叫 míngjiào

    - Trên cành cây có con chim vàng anh đang hót.

  • - 那里 nàlǐ 出产 chūchǎn 香蕉 xiāngjiāo 荔枝 lìzhī

    - Nơi ấy trồng chuối và vải.

  • - 女儿 nǚér 非常 fēicháng 喜欢 xǐhuan chī máo 荔枝 lìzhī

    - Con gái tôi cực kì thích ăn quả chôm chôm.

  • - 荔肉 lìròu

    - cơm của quả vải.

  • - 鲜红 xiānhóng de 荔枝 lìzhī zài 阳光 yángguāng xià 闪耀 shǎnyào

    - Vải đỏ tươi óng ánh dưới ánh mặt trời.

  • - 饱满 bǎomǎn 荔枝 lìzhī

    - Vải căng mọng.

  • - 日本 rìběn 正式 zhèngshì xiàng 越南 yuènán 荔枝 lìzhī 敞开大门 chǎngkāidàmén

    - Nhật bản chính thức mở cửa đối với mặt hàng vải thiều của Việt Nam

  • - 荔枝 lìzhī 很甜 hěntián

    - Vải rất ngọt.

  • - 荔枝 lìzhī hěn 好吃 hǎochī

    - Quả vải rất ngon.

  • - 喜欢 xǐhuan 荔枝 lìzhī

    - Tôi thích vải.

  • - 荔枝果 lìzhīguǒ ròu hěn hòu

    - trái vải dày cơm.

  • - chī guò 番荔枝 fānlìzhī ma

    - Bạn đã từng ăn quả na chưa?

  • - 番荔枝 fānlìzhī de 价格 jiàgé 便宜 piányí

    - Giá quả na không rẻ.

  • - mǎi le 两个 liǎnggè fān 荔枝 lìzhī

    - Tôi đã mua hai quả na.

  • - 番荔枝 fānlìzhī de 不能 bùnéng chī

    - Hạt na không thể ăn.

  • - 今年 jīnnián de 荔枝 lìzhī hěn 喷儿 pēnér

    - Vải thiều năm nay rất được mùa.

  • - 他种 tāzhǒng le 很多 hěnduō fān 荔枝 lìzhī

    - Anh ấy trồng rất nhiều cây na.

  • - 荔枝 lìzhī shì zuì ài de 水果 shuǐguǒ 之一 zhīyī

    - Vải là một trong những loại trái cây yêu thích của tôi.

  • - 甜美 tiánměi de 荔枝 lìzhī 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō 顾客 gùkè

    - Vải ngọt thu hút rất nhiều khách hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 荔枝肉

Hình ảnh minh họa cho từ 荔枝肉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荔枝肉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Qí , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJE (木十水)
    • Bảng mã:U+679D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:一丨丨フノフノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSS (廿大尸尸)
    • Bảng mã:U+8354
    • Tần suất sử dụng:Trung bình