构成 gòuchéng

Từ hán việt: 【cấu thành】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "构成" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cấu thành). Ý nghĩa là: hình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thành; gây ra, gây ra; tạo thành (chủ yếu dùng ở phương diện pháp luật), cấu trúc. Ví dụ : - 。 Nhiều vấn đề nhỏ tạo thành khó khăn lớn.. - 。 Những viên đá này tạo thành bức tường.. - 。 Nỗ lực của họ tạo nên thành công.

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 构成 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 构成 khi là Động từ

hình thành; tạo thành; cấu thành; cấu tạo; hợp thành; gây ra

形成; 造成

Ví dụ:
  • - 许多 xǔduō xiǎo 问题 wèntí 构成 gòuchéng le 困难 kùnnán

    - Nhiều vấn đề nhỏ tạo thành khó khăn lớn.

  • - 这些 zhèxiē kuài 石头 shítou 构成 gòuchéng le qiáng

    - Những viên đá này tạo thành bức tường.

  • - 他们 tāmen de 努力 nǔlì 构成 gòuchéng le 成功 chénggōng

    - Nỗ lực của họ tạo nên thành công.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

gây ra; tạo thành (chủ yếu dùng ở phương diện pháp luật)

造成; 形成 (主要用于法律方面)

Ví dụ:
  • - gāi 行为 xíngwéi 构成 gòuchéng le 合同 hétóng 违约 wéiyuē

    - Hành vi này gây ra vi phạm hợp đồng.

  • - 伪造 wěizào 文件 wénjiàn 构成 gòuchéng le 违法行为 wéifǎxíngwéi

    - Làm giả tài liệu tạo thành hành vi vi phạm pháp luật.

Ý nghĩa của 构成 khi là Danh từ

cấu trúc

结构; 各组成部分的配搭

Ví dụ:
  • - 文章 wénzhāng de 构成 gòuchéng 需要 xūyào 调整 tiáozhěng

    - Cấu trúc của bài viết cần phải điều chỉnh.

  • - 这幅 zhèfú huà de 构成 gòuchéng hěn 独特 dútè

    - Cấu trúc của bức tranh này rất đặc biệt.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 构成

构 + 不 + 成 + Tân ngữ

không tạo nên/ hình thành nên cái gì

Ví dụ:
  • - 这些 zhèxiē 行为 xíngwéi gòu 不成 bùchéng 犯罪 fànzuì 证据 zhèngjù

    - Những hành vi này không tạo thành bằng chứng tội phạm.

  • - 这些 zhèxiē 材料 cáiliào gòu 不成 bùchéng 犯罪 fànzuì

    - Những tài liệu này không tạo thành tội phạm.

A + 由 + B + 构成

A do B tạo nên

Ví dụ:
  • - 这幅 zhèfú huà yóu 三种 sānzhǒng 颜色 yánsè 构成 gòuchéng

    - Bức tranh này do 3 màu sắc tạo nên.

  • - 这些 zhèxiē 因素 yīnsù yóu 多个 duōge 因素 yīnsù 构成 gòuchéng

    - Những yếu tố này do nhiều yếu tố khác tạo nên.

Danh từ+ 的+ 构成

"构成" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • - 这幅 zhèfú huà de 构成 gòuchéng hěn yǒu 艺术 yìshù gǎn

    - Cấu trúc của bức tranh này rất có cảm giác nghệ thuật.

  • - 设计 shèjì de 构成 gòuchéng 决定 juédìng le 效果 xiàoguǒ

    - Cấu trúc của thiết kế quyết định hiệu quả.

  • - 这个 zhègè 系统 xìtǒng de 构成 gòuchéng 非常 fēicháng 合理 hélǐ

    - Cấu trúc của hệ thống này rất hợp lý.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 构成

  • - 这些 zhèxiē 因素 yīnsù yóu 多个 duōge 因素 yīnsù 构成 gòuchéng

    - Những yếu tố này do nhiều yếu tố khác tạo nên.

  • - 山脉 shānmài shì yóu 岩石 yánshí 构成 gòuchéng de

    - Dãy núi được cấu tạo từ đá.

  • - 眼镜 yǎnjìng yóu 镜片 jìngpiàn 镜架 jìngjià 构成 gòuchéng

    - Kính do tròng kính và gọng kính tạo thành.

  • - huì 构成 gòuchéng 仇恨 chóuhèn zuì ma

    - Đó có phải là một tội ác đáng ghét không?

  • - 这部 zhèbù 戏共 xìgòng 三幕 sānmù 构成 gòuchéng

    - Vở kịch này gồm ba màn.

  • - 基本 jīběn 构成 gòuchéng le 整个 zhěnggè 体系 tǐxì

    - Nền tảng tạo nên toàn bộ hệ thống.

  • - 这些 zhèxiē 行为 xíngwéi 构成 gòuchéng 诈骗罪 zhàpiànzuì

    - Những hành vi này cấu thành tội lừa đảo.

  • - 这幅 zhèfú huà de 构成 gòuchéng hěn yǒu 艺术 yìshù gǎn

    - Cấu trúc của bức tranh này rất có cảm giác nghệ thuật.

  • - 构成 gòuchéng 致命 zhìmìng de 威胁 wēixié

    - Gây ra mối đe dọa chí mạng

  • - 这种 zhèzhǒng 病毒 bìngdú duì 健康 jiànkāng 构成威胁 gòuchéngwēixié

    - Virus này gây nguy hiểm cho sức khỏe.

  • - 这些 zhèxiē 材料 cáiliào gòu 不成 bùchéng 犯罪 fànzuì

    - Những tài liệu này không tạo thành tội phạm.

  • - 这些 zhèxiē 行为 xíngwéi gòu 不成 bùchéng 犯罪 fànzuì 证据 zhèngjù

    - Những hành vi này không tạo thành bằng chứng tội phạm.

  • - 这个 zhègè 系统 xìtǒng de 构成 gòuchéng 非常 fēicháng 合理 hélǐ

    - Cấu trúc của hệ thống này rất hợp lý.

  • - 珊瑚 shānhú shì yóu 某些 mǒuxiē 水螅 shuǐxī 构成 gòuchéng de

    - San hô được tạo thành từ cơ thể của một số loài nước nhuyễn.

  • - 文章 wénzhāng de 构成 gòuchéng 需要 xūyào 调整 tiáozhěng

    - Cấu trúc của bài viết cần phải điều chỉnh.

  • - 伪造 wěizào 文件 wénjiàn 构成 gòuchéng le 违法行为 wéifǎxíngwéi

    - Làm giả tài liệu tạo thành hành vi vi phạm pháp luật.

  • - gāi 行为 xíngwéi 构成 gòuchéng le 合同 hétóng 违约 wéiyuē

    - Hành vi này gây ra vi phạm hợp đồng.

  • - 铜合金 tónghéjīn tóng lín huò 物质 wùzhì 构成 gòuchéng de 一种 yīzhǒng 合金 héjīn 含锡 hánxī 可不 kěbù 含锡 hánxī

    - Đồng hợp kim là một loại hợp kim được tạo thành từ đồng và thiếc, antimôn, phospho hoặc các chất khác, có thể chứa thiếc hoặc không chứa thiếc.

  • - 他们 tāmen de 努力 nǔlì 构成 gòuchéng le 成功 chénggōng

    - Nỗ lực của họ tạo nên thành công.

  • - 这是 zhèshì 一本 yīběn 冒充 màochōng chéng 虚构 xūgòu 小说 xiǎoshuō de 回忆录 huíyìlù

    - Đó là một cuốn hồi ký giả dạng tiểu thuyết

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 构成

Hình ảnh minh họa cho từ 构成

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 构成 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Gōu , Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DPI (木心戈)
    • Bảng mã:U+6784
    • Tần suất sử dụng:Rất cao