杠杠 gànggang

Từ hán việt: 【cống cống】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "杠杠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cống cống). Ý nghĩa là: gạch thẳng đánh dấu (trong chấm bài), tiêu chuẩn nhất định. Ví dụ : - 。 gạch thẳng đánh dấu trên trang giấy.. - 。 những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.. - 。 đây là điều chỉnh lương, quy định mấy tiêu chuẩn nhất định.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 杠杠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 杠杠 khi là Danh từ

gạch thẳng đánh dấu (trong chấm bài)

杠5.

Ví dụ:
  • - zài zhǐ shàng huà le 一条 yītiáo 杠杠 gànggàng

    - gạch thẳng đánh dấu trên trang giấy.

tiêu chuẩn nhất định

杠7.

Ví dụ:
  • - zhè tiáo 法规 fǎguī 就是 jiùshì 判断 pànduàn 合法 héfǎ 交易 jiāoyì 非法交易 fēifǎjiāoyì de 杠杠 gànggàng

    - những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.

  • - 这次 zhècì 工资 gōngzī 调整 tiáozhěng 规定 guīdìng le 几条 jǐtiáo 杠杠 gànggàng

    - đây là điều chỉnh lương, quy định mấy tiêu chuẩn nhất định.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杠杠

  • - 盘杠子 pángàngzi

    - quay xà đơn

  • - 杠子 gàngzi 准备 zhǔnbèi 妥当 tuǒdàng

    - Đòn đã được chuẩn bị xong.

  • - zhè 杠子 gàngzi 十分 shífēn 沉重 chénzhòng

    - Cái gậy này rất nặng.

  • - 盘杠子 pángàngzi

    - Nhào lộn trên xà đơn.

  • - 这根 zhègēn gāng 出现 chūxiàn 裂缝 lièfèng

    - Cây cọc này xuất hiện vết nứt.

  • - 擅长 shàncháng wán 单杠 dāngàng

    - Anh ấy giỏi chơi xà đơn.

  • - 抬杠 táigàng 拌嘴 bànzuǐ

    - tranh cãi

  • - 体操 tǐcāo 运动员 yùndòngyuán zài 双杠 shuānggàng shàng 摆动 bǎidòng 身子 shēnzi

    - Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.

  • - 这杠 zhègāng 表示 biǎoshì 重点 zhòngdiǎn 内容 nèiróng

    - Đường thẳng này thể hiện nội dung trọng điểm.

  • - 屋里 wūlǐ yǒu 根旧 gēnjiù 杠子 gàngzi

    - Trong nhà có một cái gậy cũ.

  • - 那座 nàzuò gāng 十分 shífēn 坚固 jiāngù

    - Cây cầu đó rất vững chắc.

  • - 那个 nàgè gāng 有点 yǒudiǎn 弯曲 wānqū

    - Cái cọc kia hơi cong.

  • - 这根 zhègēn gāng 有些 yǒuxiē 倾斜 qīngxié

    - Cột cờ này hơi nghiêng.

  • - 经济杠杆 jīngjìgànggǎn

    - cán cân kinh tế

  • - zhè tiáo 法规 fǎguī 就是 jiùshì 判断 pànduàn 合法 héfǎ 交易 jiāoyì 非法交易 fēifǎjiāoyì de 杠杠 gànggàng

    - những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.

  • - 双杠 shuānggàng 锻炼 duànliàn hěn 有趣 yǒuqù

    - Tập luyện trên xà đôi rất thú vị.

  • - 这座 zhèzuò gāng 历史悠久 lìshǐyōujiǔ

    - Cây cầu này có lịch sử lâu đời.

  • - 道德 dàodé gāng 不能 bùnéng 轻易 qīngyì

    - Chuẩn mực đạo đức không thể dễ dàng phá vỡ.

  • - 不能 bùnéng zài 该域 gāiyù zhōng 使用 shǐyòng zhèng 斜杠 xiégàng

    - Bạn không thể sử dụng dấu gạch chéo về phía trước trong trường này

  • - lìng 一项 yīxiàng wèi zài zhè 横杠 hénggàng de 正上方 zhèngshàngfāng

    - Cái còn lại nằm ngay trên thanh này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 杠杠

Hình ảnh minh họa cho từ 杠杠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杠杠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gāng , Gàng
    • Âm hán việt: Cống , Giang
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DM (木一)
    • Bảng mã:U+6760
    • Tần suất sử dụng:Trung bình