Đọc nhanh: 杠杠 (cống cống). Ý nghĩa là: gạch thẳng đánh dấu (trong chấm bài), tiêu chuẩn nhất định. Ví dụ : - 在纸上画了一条杠杠。 gạch thẳng đánh dấu trên trang giấy.. - 这条法规就是判断合法交易与非法交易的杠杠。 những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.. - 这次工资调整,规定了几条杠杠。 đây là điều chỉnh lương, quy định mấy tiêu chuẩn nhất định.
Ý nghĩa của 杠杠 khi là Danh từ
✪ gạch thẳng đánh dấu (trong chấm bài)
杠5.
- 在 纸 上 画 了 一条 杠杠
- gạch thẳng đánh dấu trên trang giấy.
✪ tiêu chuẩn nhất định
杠7.
- 这 条 法规 就是 判断 合法 交易 与 非法交易 的 杠杠
- những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.
- 这次 工资 调整 , 规定 了 几条 杠杠
- đây là điều chỉnh lương, quy định mấy tiêu chuẩn nhất định.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杠杠
- 盘杠子
- quay xà đơn
- 杠子 已 准备 妥当
- Đòn đã được chuẩn bị xong.
- 这 杠子 十分 沉重
- Cái gậy này rất nặng.
- 盘杠子
- Nhào lộn trên xà đơn.
- 这根 杠 出现 裂缝
- Cây cọc này xuất hiện vết nứt.
- 他 擅长 玩 单杠
- Anh ấy giỏi chơi xà đơn.
- 抬杠 拌嘴
- tranh cãi
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 这杠 表示 重点 内容
- Đường thẳng này thể hiện nội dung trọng điểm.
- 屋里 有 根旧 杠子
- Trong nhà có một cái gậy cũ.
- 那座 杠 十分 坚固
- Cây cầu đó rất vững chắc.
- 那个 杠 有点 弯曲
- Cái cọc kia hơi cong.
- 这根 杠 有些 倾斜
- Cột cờ này hơi nghiêng.
- 经济杠杆
- cán cân kinh tế
- 这 条 法规 就是 判断 合法 交易 与 非法交易 的 杠杠
- những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.
- 双杠 锻炼 很 有趣
- Tập luyện trên xà đôi rất thú vị.
- 这座 杠 历史悠久
- Cây cầu này có lịch sử lâu đời.
- 道德 杠 不能 轻易 破
- Chuẩn mực đạo đức không thể dễ dàng phá vỡ.
- 不能 在 该域 中 使用 正 斜杠
- Bạn không thể sử dụng dấu gạch chéo về phía trước trong trường này
- 另 一项 则 位 在 这 横杠 的 正上方
- Cái còn lại nằm ngay trên thanh này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 杠杠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 杠杠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杠›