Đọc nhanh: 撬杠 (khiêu cống). Ý nghĩa là: xà beng; cây xà beng.
Ý nghĩa của 撬杠 khi là Danh từ
✪ xà beng; cây xà beng
一端锻成扁平状的铁棍,用来橇起或移动重物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撬杠
- 盘杠子
- quay xà đơn
- 杠子 已 准备 妥当
- Đòn đã được chuẩn bị xong.
- 这 杠子 十分 沉重
- Cái gậy này rất nặng.
- 盘杠子
- Nhào lộn trên xà đơn.
- 那锁 撬 得 动别 担心
- Khóa đó cậy được đừng lo.
- 这根 杠 出现 裂缝
- Cây cọc này xuất hiện vết nứt.
- 小偷 把门 撬开 了
- Tên trộm đã cạy mở cửa.
- 钥匙 丢 了 , 只好 把门 撬开
- chìa khoá mất, đành phải cạy cửa.
- 钥匙 丢 了 , 他 只好 把门 撬开
- Chìa khóa mất rồi, anh ấy chỉ đành cạy cửa.
- 他 擅长 玩 单杠
- Anh ấy giỏi chơi xà đơn.
- 抬杠 拌嘴
- tranh cãi
- 体操 运动员 在 双杠 上 摆动 身子
- Vận động viên thể dục múa trên thanh đôi.
- 这杠 表示 重点 内容
- Đường thẳng này thể hiện nội dung trọng điểm.
- 屋里 有 根旧 杠子
- Trong nhà có một cái gậy cũ.
- 那座 杠 十分 坚固
- Cây cầu đó rất vững chắc.
- 那个 杠 有点 弯曲
- Cái cọc kia hơi cong.
- 这根 杠 有些 倾斜
- Cột cờ này hơi nghiêng.
- 经济杠杆
- cán cân kinh tế
- 我用 它们 把 电路 面板 撬开
- Tôi sẽ sử dụng chúng để mở bảng điều khiển.
- 另 一项 则 位 在 这 横杠 的 正上方
- Cái còn lại nằm ngay trên thanh này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 撬杠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 撬杠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm撬›
杠›