Đọc nhanh: 滚杠 (cổn cống). Ý nghĩa là: con lăn.
Ý nghĩa của 滚杠 khi là Danh từ
✪ con lăn
机器或简单机械中能转动的圆柱形用具一般在运输重物时起车轮的作用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚杠
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 盘杠子
- quay xà đơn
- 财源滚滚
- tiền vô như nước; tiền vô ào ào.
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 他 脾气坏 , 爱 跟 人 顶 杠
- nó xấu tính, thường tranh cãi với người khác.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 大江 滚滚 东 去
- dòng sông cuồn cuộn chảy về đông.
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 雷声 滚滚
- tiếng sấm liên tục
- 波浪翻滚
- sóng cuồn cuộn
- 滚石 不生 苔
- Một hòn đá lăn tập hợp không có rêu.
- 我 把 轮胎 滚进 了 车库
- Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..
- 杠子 已 准备 妥当
- Đòn đã được chuẩn bị xong.
- 这 杠子 十分 沉重
- Cái gậy này rất nặng.
- 盘杠子
- Nhào lộn trên xà đơn.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 滚圆
- Tròn xoe; tròn vo
- 两只 眼睛 睁 得 滚圆 滚圆 的
- hai mắt mở tròn xoe.
- 你 什么 时候 成 了 前 摇滚 明星 的 的 守护神
- Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滚杠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚杠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm杠›
滚›