Đọc nhanh: 朵花 (đoá hoa). Ý nghĩa là: bông hoa; đoá hoa. Ví dụ : - 一朵花儿。 Một bông hoa. - 每朵花,每棵树,每根草都沐浴在阳光里。 mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời.. - 他今天考试考得很好,笑得像朵花一样。 Hôm nay anh ấy làm bài kiểm tra rất tốt, cười tươi như hoa.
Ý nghĩa của 朵花 khi là Danh từ
✪ bông hoa; đoá hoa
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 每 朵花 , 每棵 树 , 每根草 都 沐浴 在 阳光 里
- mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời.
- 他 今天 考试 考得 很 好 , 笑 得 像 朵花 一样
- Hôm nay anh ấy làm bài kiểm tra rất tốt, cười tươi như hoa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朵花
- 这株 牡丹 的 花朵 特别 大
- bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.
- 这 朵花 真美 啊 !
- Bông hoa này đẹp quá!
- 那 朵花 已经 死 了 呀
- Bông hoa đó đã chết.
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 幺 花朵 朵 娇且 艳
- Những bông hoa nhỏ xinh đẹp và rực rỡ.
- 花朵 绽放 鲜艳 明媚
- Hoa nở rực rỡ tươi sáng.
- 老红 的 花朵 真 鲜艳
- Bông hoa màu đỏ sẫm thật tươi đẹp.
- 橙色 花朵 很 鲜艳
- Hoa màu cam rất tươi sáng.
- 花朵 缩 了 不再 娇艳
- Bông hoa co lại không còn xinh đẹp nữa.
- 花朵 的 颜色 非常 鲜艳
- Màu sắc của hoa rất sặc sỡ.
- 绿油油 的 枝叶 衬托 着 红艳艳 的 花朵 , 那么 配合 , 那么 美丽
- giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.
- 这 朵花 馨气 扑鼻
- Bông hoa này có hương thơm lan tỏa ngào ngạt.
- 玫瑰 花朵 芬香 扑鼻
- Hoa hồng thơm ngát xộc vào mũi.
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 花骨朵 儿
- nụ hoa
- 独 梃 儿 ( 只开 一朵花 的 花梗 )
- cuống hoa một đoá
- 那朵 茶 花儿 真 漂亮
- Hoa trà đó đẹp quá.
- 儿童 是 祖国 的 花朵
- nhi đồng là bông hoa của tổ quốc.
- 牡丹花 开 的 朵儿 多大 呀
- đoá hoa mẫu đơn nở to quá!
- 他 比喻 她 像 一朵花
- Anh ấy ví cô ấy như một đóa hoa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 朵花
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 朵花 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm朵›
花›