未婚妻 wèihūnqī

Từ hán việt: 【vị hôn thê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "未婚妻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vị hôn thê). Ý nghĩa là: vợ chưa cưới; vị hôn thê. Ví dụ : - 西 Như hôn thê cũ của bạn Stacy?. - ! chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc

Từ vựng: TOCFL 5-6 Cưới Hỏi

Xem ý nghĩa và ví dụ của 未婚妻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 未婚妻 khi là Danh từ

vợ chưa cưới; vị hôn thê

已经订婚尚未结婚的妻子

Ví dụ:
  • - jiù xiàng de qián 未婚妻 wèihūnqī 史黛西 shǐdàixī ma

    - Như hôn thê cũ của bạn Stacy?

  • - zhù de 未婚妻 wèihūnqī 白头到老 báitóudàolǎo 幸福美满 xìngfúměimǎn

    - chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未婚妻

  • - 我们 wǒmen shì 未婚 wèihūn 情侣 qínglǚ

    - Chúng tôi là cặp đôi chưa kết hôn.

  • - hěn ài de 未婚妻 wèihūnqī

    - Anh ấy rất yêu vị hôn thê của mình.

  • - 花烛 huāzhú 夫妻 fūqī ( 旧时 jiùshí zhǐ 正式 zhèngshì 结婚 jiéhūn de 夫妻 fūqī )

    - vợ chồng kết hôn chính thức.

  • - gēn 妻子 qīzǐ 离婚 líhūn le

    - Anh ấy đã ly hôn với vợ.

  • - 新婚 xīnhūn 夫妻 fūqī 幸福美满 xìngfúměimǎn

    - Vợ chồng mới cưới hạnh phúc viên mãn.

  • - 朋友 péngyou gēn 妻子 qīzǐ 离婚 líhūn le

    - Bạn tôi đã ly hôn với vợ.

  • - zhè duì 新婚 xīnhūn 夫妻 fūqī yòu 吵架 chǎojià le

    - Đôi vợ chồng mới cưới này lại cãi nhau rồi.

  • - zhù de 未婚妻 wèihūnqī 白头到老 báitóudàolǎo 幸福美满 xìngfúměimǎn

    - chúc bạn cùng vị hôn thê có thể đầu bạc răng long, hạnh phúc

  • - 新人 xīnrén de xié 同放 tóngfàng 一处 yīchù 祈祝 qízhù 新婚 xīnhūn 夫妻 fūqī 同偕到 tóngxiédào lǎo

    - Đặt đôi giày của cặp đôi mới cưới vào cùng một chỗ và cùng cầu nguyện rằng tân lang tân nương sẽ sống hòa thuận tới già.

  • - 子女 zǐnǚ 两人 liǎngrén jūn wèi 婚配 hūnpèi

    - hai người con trai và con gái đều chưa lập gia đình.

  • - 大龄青年 dàlíngqīngnián ( zhǐ 超过 chāoguò 法定 fǎdìng 婚龄 hūnlíng jiào duō de 未婚 wèihūn 青年人 qīngniánrén )

    - quá lứa; lỡ thì (chỉ thanh niên đã qua tuổi kết hôn)

  • - 未婚 wèihūn 状态 zhuàngtài hěn 普遍 pǔbiàn

    - Tình trạng chưa kết hôn rất phổ biến.

  • - 夫妻 fūqī zài 婚后 hūnhòu yào 不断 bùduàn 磨合 móhé

    - Vợ chồng cần không ngừng dung hòa sau kết hôn

  • - yīn 生活 shēnghuó 琐事 suǒshì 争吵 zhēngchǎo 妻子 qīzǐ 一时 yīshí 意气 yìqì 起诉 qǐsù 离婚 líhūn

    - Do cãi vã vì những chuyện vụn vặt trong cuộc sống, vợ khởi kiện ly hôn trong giây phút nóng giận.

  • - shì de 未婚夫 wèihūnfū

    - Anh ấy là chồng sắp cưới của tớ.

  • - 这位 zhèwèi 男士 nánshì 尚未 shàngwèi 成婚 chénghūn

    - Người đàn ông này chưa kết hôn.

  • - shì 未婚 wèihūn 男子 nánzǐ

    - Anh ấy là đàn ông chưa kết hôn.

  • - 姑娘 gūniang yòu 活泼 huópo 又富 yòufù 幽默感 yōumògǎn 未婚夫 wèihūnfū 家人 jiārén 十分 shífēn 喜欢 xǐhuan

    - Cô gái này vừa sống động vừa hài hước, gia đình hôn phu của cô ấy rất thích cô ấy.

  • - 村里 cūnlǐ de 不少 bùshǎo 青年 qīngnián hái 未婚 wèihūn

    - Nhiều thanh niên trong làng vẫn chưa kết hôn.

  • - jiù xiàng de qián 未婚妻 wèihūnqī 史黛西 shǐdàixī ma

    - Như hôn thê cũ của bạn Stacy?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 未婚妻

Hình ảnh minh họa cho từ 未婚妻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未婚妻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Qī , Qì
    • Âm hán việt: Thê , Thế
    • Nét bút:一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JLV (十中女)
    • Bảng mã:U+59BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Hūn
    • Âm hán việt: Hôn
    • Nét bút:フノ一ノフ一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHPA (女竹心日)
    • Bảng mã:U+5A5A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Mùi , Vị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JD (十木)
    • Bảng mã:U+672A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao