Đọc nhanh: 未可厚非 (vị khả hậu phi). Ý nghĩa là: không thể phê phán mạnh; không thể trách quá lời.
Ý nghĩa của 未可厚非 khi là Thành ngữ
✪ không thể phê phán mạnh; không thể trách quá lời
不可过分指责,表示虽有缺点,但是可以原谅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未可厚非
- 奶奶 非常 和善 可亲
- Bà rất hiền hậu và dễ gần.
- 孩子 们 的 游戏 姿势 非常 可爱
- Tư thế chơi đùa của bọn trẻ rất đáng yêu.
- 我 的 祖母 非常 和蔼可亲
- Bà tôi rất tốt bụng và dễ mến.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 小兔子 非常 可爱
- Con thỏ nhỏ rất đáng yêu.
- 我 的 女儿 非常 可爱
- Con gái tôi rất dễ thương.
- 那个 小妮 非常 可爱
- Cô bé nhỏ đó rất dễ thương.
- 那个 小朋友 非常 可爱
- Em nhỏ đó rất dễ thương.
- 小家伙 儿 虎头虎脑 的 , 非常 可爱
- đứa bé kháu khỉnh bụ bẫm, thật đáng yêu.
- 他 的 想象力 有类 于 鸵鸟 的 翅膀 虽未 可以 飞翔 , 犹可 使 他 奔驰
- Sức tưởng tượng của anh ấy tương đương với cánh chim đà điểu - mặc dù không thể bay, nhưng vẫn có thể khiến anh ấy chạy nhanh.
- 我 非常 恼怒 , 以致 觉得 非给 报社 写封信 不可
- Tôi rất tức giận đến mức cảm thấy phải viết một bức thư cho báo chí.
- 宝宝 反应 得 非常 可爱
- Bé phản ứng rất dễ thương.
- 我们 两家 的 关系 , 可 非同一般 啊
- Mối quan hệ giữa hai nhà chúng ta, rất đặc biệt
- 在 别人 背后 搬弄是非 , 可恶 透 了
- sau lưng đâm bị thóc thọc bị gạo, thật đáng căm ghét.
- 城堡 的 墙壁 非常 厚
- Tường của thành quách rất dày.
- 可 到底 , 你 仍 未 记得
- Nhưng cuối cùng thì, bạn vẫn không nhớ
- 天空 中 云层 非常 浓厚
- Trên trời, mây rất dày đặc.
- 前途 未 可 预卜
- tương lai không thể đoán trước được.
- 他 是 我 非常 可靠 伙伴
- Anh ấy là đối tác rất đáng tin cậy của tôi.
- 这 也 无可厚非 的
- Cũng khó trách được điều này
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未可厚非
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未可厚非 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厚›
可›
未›
非›