Đọc nhanh: 女朋友 (nữ bằng hữu). Ý nghĩa là: bạn gái; người yêu. Ví dụ : - 你有女朋友吗? Cậu có bạn gái chưa?. - 他没有女朋友。 Anh ấy không có bạn gái.. - 你女朋友很漂亮。 Bạn gái tôi rất đẹp.
Ý nghĩa của 女朋友 khi là Danh từ
✪ bạn gái; người yêu
男青年或男子喜愛的女伴
- 你 有 女朋友 吗 ?
- Cậu có bạn gái chưa?
- 他 没有 女朋友
- Anh ấy không có bạn gái.
- 你 女朋友 很漂亮
- Bạn gái tôi rất đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女朋友
- 他 对 女朋友 说 我爱你 !
- Anh ấy nói với bạn gái là :" anh yêu em!"
- 他 过分 宠爱 他 的 女朋友
- Anh ấy nuông chiều bạn gái quá mức.
- 他 的 女朋友 是 个 倩女
- Bạn gái của anh ấy là một mỹ nữ.
- 他 搂住 女朋友
- Anh ta ôm chặt bạn gái.
- 你 有 女朋友 吗 ?
- Cậu có bạn gái chưa?
- 我 女朋友 亲手 织 的 毛衣 , 我 觉得 很 温暖
- chiếc áo len bạn gái tự tay đan khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.
- 我雅 跟 女朋友 吵架
- Tôi thường xuyên cãi nhau với bạn gái.
- 他 使 女朋友 怀孕 了
- Anh ta làm cho bạn gái của mình mang bầu.
- 他 的 女朋友 很 苗条
- Bạn gái của anh ấy rất mảnh mai.
- 我 女朋友 气哭 了
- Bạn gái tôi tức phát khóc rồi.
- 卧槽 , 他 有 女朋友 了 !
- Vãi, anh ấy có bạn gái rồi!
- 女朋友 想 喝 奶茶
- Bạn gái tôi muốn uống trà sữa.
- 我 给 他 介绍 了 一个 女朋友
- Tôi giới thiệu bạn gái cho anh ấy.
- 别 重色轻友 是 指 你 不要 将 你 的 女友 或 男友 看 的 比 朋友 还 重要
- Trọng sắc khinh bạn có nghĩa là bạn đừng qúa xem trọng người yêu mình hơn bạn bè.
- 我 有 女朋友 了
- Tớ có bạn gái rồi.
- 他 没有 女朋友
- Anh ấy không có bạn gái.
- 他 跟 女朋友 撒娇
- Anh ấy làm nũng với bạn gái.
- 他 女朋友 有 一箩筐 有点 算是 万人迷 了
- Bạn gái của anh ta có lúm đồng tiền, cũng được gọi là vạn người mê.
- 我 的 女朋友 喜欢 耍脾气
- Bạn gái tôi thích nổi khùng.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 女朋友
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女朋友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm友›
女›
朋›