女朋友 nǚ péngyǒu

Từ hán việt: 【nữ bằng hữu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "女朋友" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nữ bằng hữu). Ý nghĩa là: bạn gái; người yêu. Ví dụ : - ? Cậu có bạn gái chưa?. - 。 Anh ấy không có bạn gái.. - 。 Bạn gái tôi rất đẹp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 女朋友 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 女朋友 khi là Danh từ

bạn gái; người yêu

男青年或男子喜愛的女伴

Ví dụ:
  • - yǒu 女朋友 nǚpéngyou ma

    - Cậu có bạn gái chưa?

  • - 没有 méiyǒu 女朋友 nǚpéngyou

    - Anh ấy không có bạn gái.

  • - 女朋友 nǚpéngyou 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Bạn gái tôi rất đẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女朋友

  • - duì 女朋友 nǚpéngyou shuō 我爱你 wǒàinǐ

    - Anh ấy nói với bạn gái là :" anh yêu em!"

  • - 过分 guòfèn 宠爱 chǒngài de 女朋友 nǚpéngyou

    - Anh ấy nuông chiều bạn gái quá mức.

  • - de 女朋友 nǚpéngyou shì 倩女 qiànnǚ

    - Bạn gái của anh ấy là một mỹ nữ.

  • - 搂住 lǒuzhù 女朋友 nǚpéngyou

    - Anh ta ôm chặt bạn gái.

  • - yǒu 女朋友 nǚpéngyou ma

    - Cậu có bạn gái chưa?

  • - 女朋友 nǚpéngyou 亲手 qīnshǒu zhī de 毛衣 máoyī 觉得 juéde hěn 温暖 wēnnuǎn

    - chiếc áo len bạn gái tự tay đan khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.

  • - 我雅 wǒyǎ gēn 女朋友 nǚpéngyou 吵架 chǎojià

    - Tôi thường xuyên cãi nhau với bạn gái.

  • - 使 shǐ 女朋友 nǚpéngyou 怀孕 huáiyùn le

    - Anh ta làm cho bạn gái của mình mang bầu.

  • - de 女朋友 nǚpéngyou hěn 苗条 miáotiáo

    - Bạn gái của anh ấy rất mảnh mai.

  • - 女朋友 nǚpéngyou 气哭 qìkū le

    - Bạn gái tôi tức phát khóc rồi.

  • - 卧槽 wòcáo yǒu 女朋友 nǚpéngyou le

    - Vãi, anh ấy có bạn gái rồi!

  • - 女朋友 nǚpéngyou xiǎng 奶茶 nǎichá

    - Bạn gái tôi muốn uống trà sữa.

  • - gěi 介绍 jièshào le 一个 yígè 女朋友 nǚpéngyou

    - Tôi giới thiệu bạn gái cho anh ấy.

  • - bié 重色轻友 zhòngsèqīngyǒu shì zhǐ 不要 búyào jiāng de 女友 nǚyǒu huò 男友 nányǒu kàn de 朋友 péngyou hái 重要 zhòngyào

    - Trọng sắc khinh bạn có nghĩa là bạn đừng qúa xem trọng người yêu mình hơn bạn bè.

  • - yǒu 女朋友 nǚpéngyou le

    - Tớ có bạn gái rồi.

  • - 没有 méiyǒu 女朋友 nǚpéngyou

    - Anh ấy không có bạn gái.

  • - gēn 女朋友 nǚpéngyou 撒娇 sājiāo

    - Anh ấy làm nũng với bạn gái.

  • - 女朋友 nǚpéngyou yǒu 一箩筐 yīluókuāng 有点 yǒudiǎn 算是 suànshì 万人迷 wànrénmí le

    - Bạn gái của anh ta có lúm đồng tiền, cũng được gọi là vạn người mê.

  • - de 女朋友 nǚpéngyou 喜欢 xǐhuan 耍脾气 shuǎpíqi

    - Bạn gái tôi thích nổi khùng.

  • - 两个 liǎnggè 女人 nǚrén zhàn zài 亲朋好友 qīnpénghǎoyǒu 面前 miànqián

    - Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 女朋友

Hình ảnh minh họa cho từ 女朋友

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 女朋友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KE (大水)
    • Bảng mã:U+53CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Péng
    • Âm hán việt: Bằng
    • Nét bút:ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý & tượng hình
    • Thương hiệt:BB (月月)
    • Bảng mã:U+670B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao