晚间 wǎnjiān

Từ hán việt: 【vãn gian】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "晚间" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vãn gian). Ý nghĩa là: buổi tối; ban đêm; tối. Ví dụ : - . Biên tập viên nhanh chóng đưa tin vụ tai nạn vào tin tức tối nay.. - . Không có dấu hiệu hoạt động gì vào buổi tối ở đây.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 晚间 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

buổi tối; ban đêm; tối

晚上

Ví dụ:
  • - 编辑 biānjí 迅速 xùnsù jiāng 失事 shīshì 消息 xiāoxi 编入 biānrù 晚间新闻 wǎnjiānxīnwén

    - Biên tập viên nhanh chóng đưa tin vụ tai nạn vào tin tức tối nay.

  • - 这里 zhèlǐ 晚间 wǎnjiān 没有 méiyǒu shén 活动 huódòng de 迹象 jìxiàng

    - Không có dấu hiệu hoạt động gì vào buổi tối ở đây.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚间

  • - 飞蛾 fēié 大多 dàduō zài 晚上 wǎnshang fēi

    - Bướm đêm chủ yếu bay vào ban đêm.

  • - zhè shì zài 阿波罗 ābōluó 剧院 jùyuàn de 表演 biǎoyǎn 时间 shíjiān

    - Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.

  • - 哥哥 gēge zhì wǎn 回家 huíjiā

    - Anh trai chất vấn tôi về nhà được.

  • - zài 阿特拉斯 ātèlāsī 科技 kējì 公司 gōngsī shuā le 晚上 wǎnshang 厕所 cèsuǒ

    - Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.

  • - 希望 xīwàng 有人 yǒurén 今晚 jīnwǎn 会带 huìdài 你们 nǐmen chī 洛克菲勒 luòkèfēilè 牡蛎 mǔlì

    - Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.

  • - 妈妈 māma 晚安 wǎnān

    - Chúc mẹ ngủ ngon.

  • - zhǎo 鲁斯 lǔsī · 伊斯曼 yīsīmàn 只是 zhǐshì 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.

  • - 利用 lìyòng 课余时间 kèyúshíjiān 家教 jiājiào 妹妹 mèimei 弹钢琴 dàngāngqín

    - Anh ấy tranh thủ thời gian rảnh ngoài giờ học dạy em gái đánh đàn.

  • - zài 乡间 xiāngjiān 度过 dùguò 晚年 wǎnnián

    - Anh ấy đã trải qua những năm tháng cuối đời ở quê hương.

  • - 酉时 yǒushí shì chī 晚餐 wǎncān de 时间 shíjiān

    - Giờ Dậu là thời gian ăn tối.

  • - 编辑 biānjí 迅速 xùnsù jiāng 失事 shīshì 消息 xiāoxi 编入 biānrù 晚间新闻 wǎnjiānxīnwén

    - Biên tập viên nhanh chóng đưa tin vụ tai nạn vào tin tức tối nay.

  • - 考试 kǎoshì 时间 shíjiān 可早 kězǎo 可晚 kěwǎn

    - Thời gian thi cử có thể sớm có thể muộn.

  • - 每周 měizhōu 一次 yīcì 打电话 dǎdiànhuà 或者 huòzhě 抽时间 chōushíjiān gòng 进晚餐 jìnwǎncān

    - Mỗi tuần hãy gọi điện hoặc dành thời gian ăn tối cùng nhau mỗi tuần một lần.

  • - 演出 yǎnchū 时间 shíjiān shì 晚上 wǎnshang 七点 qīdiǎn

    - Thời gian buổi biểu diễn là 7 giờ tối.

  • - 他们 tāmen 打扫 dǎsǎo le 房间 fángjiān 接着 jiēzhe zuò 晚餐 wǎncān

    - Họ dọn dẹp phòng xong rồi nấu bữa tối.

  • - 没有 méiyǒu le 晚上 wǎnshang 休息时间 xiūxīshíjiān 没有 méiyǒu le 双休日 shuāngxiūrì

    - Tôi còn không có một đêm để nghỉ ngơi, cũng không có thời gian cuối tuần nghỉ ngơi.

  • - 无论 wúlùn 时间 shíjiān 多晚 duōwǎn dōu huì děng

    - Dù muộn đến đâu, anh ấy vẫn sẽ đợi bạn.

  • - 这里 zhèlǐ 晚间 wǎnjiān 没有 méiyǒu shén 活动 huódòng de 迹象 jìxiàng

    - Không có dấu hiệu hoạt động gì vào buổi tối ở đây.

  • - 申请 shēnqǐng de 时间 shíjiān 已经 yǐjīng wǎn le

    - Thời gian đăng ký đã trễ rồi.

  • - yīn 太晚 tàiwǎn le 我们 wǒmen 决定 juédìng 回家 huíjiā

    - Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 晚间

Hình ảnh minh họa cho từ 晚间

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晚间 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Vãn
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANAU (日弓日山)
    • Bảng mã:U+665A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xiàn
    • Âm hán việt: Dản , Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ISA (戈尸日)
    • Bảng mã:U+95F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao