Đọc nhanh: 晚上 (vãn thượng). Ý nghĩa là: tối; buổi tối; ban tối; tối muộn. Ví dụ : - 今儿晚上我值班。 Tối hôm nay tôi trực ban.. - 晚上有一个会。 Buổi tối có một cuộc họp.. - 这条路晚上很黑。 Buổi tối con đường này rất tối.
Ý nghĩa của 晚上 khi là Từ điển
✪ tối; buổi tối; ban tối; tối muộn
太阳落了以后到深夜以前的时间,也泛指夜里
- 今儿 晚上 我 值班
- Tối hôm nay tôi trực ban.
- 晚上 有 一个 会
- Buổi tối có một cuộc họp.
- 这条 路 晚上 很 黑
- Buổi tối con đường này rất tối.
- 你 晚上 几点 睡觉 ?
- Tối bạn mấy giờ đi ngủ?
- 晚上 的 星星 很 明亮
- Sao buổi tối rất sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 晚上
✪ 漫长/ 美好/ 热闹/ 愉快 + 的+ 晚上
buổi tối + dài/ đẹp đẽ/ huyên náo/ dễ chịu
- 我们 会 有 一个 美好 的 晚上
- Chúng ta sẽ có một buổi tối đẹp đẽ.
- 热闹 的 晚上
- Buổi tối huyên náo.
So sánh, Phân biệt 晚上 với từ khác
✪ 晚 vs 晚上
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晚上
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 飞蛾 大多 在 晚上 飞
- Bướm đêm chủ yếu bay vào ban đêm.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 晚上 的 星星 很 明亮
- Sao buổi tối rất sáng.
- 我 偶尔 晚上 出去 看看 戏
- Tôi thỉnh thoảng ra ngoài xem một vở kịch vào ban đêm.
- 晚上 好 , 亲爱 的 各位
- Chào buổi tối tất cả mọi người.
- 这家 餐馆 晚上 很 冷落
- Nhà hàng này buổi tối rất vắng vẻ.
- 请 你 安排 一下 晚上 的 活动
- Hãy thu xếp hoạt động buổi tối nhé.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 九路 公共汽车 晚上 不 运行
- Tuyến xe buýt số 9 không hoạt động vào buổi tối.
- 给 妈妈 留 了 字条 , 说 晚上 八点 回来
- Để lại một mảnh ghi chú cho mẹ tôi và nói rằng tôi sẽ trở lại lúc 8 giờ tối.
- 在 这个 晚宴 上 , 皇后 戴着 绿宝石 项链
- Trong bữa tối này, hoàng hậu đeo một chiếc vòng cổ bằng ngọc lục bảo.
- 今儿 晚上 我 值班
- Tối hôm nay tôi trực ban.
- 白天 上班 , 晚上 要 照顾 病人 , 很少 得空
- ban ngày đi làm, ban đêm phải chăm sóc người bệnh, rất ít thời gian rảnh rỗi.
- 晚上 没睡 好 , 白天 老是 打盹儿
- tối qua không ngon giấc, ban ngày chỉ toàn ngủ gà ngủ gật.
- 晚上 灯塔 与 信号灯 闪着光
- Ngọn hải đăng và tín hiệu phát sáng vào ban đêm.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 我们 明天 晚上 还 干活儿
- Chúng tôi sẽ làm việc vào tối mai.
- 我 昨天晚上 烧烤 了 鸡翅
- Tối qua tôi đã nướng cánh gà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 晚上
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 晚上 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm上›
晚›