• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Ma 麻 (+3 nét)
  • Pinyin: Mā , Mē , Mé , Me , Mō , Mó , Mǒ
  • Âm hán việt: Ma Yêu
  • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶ノフ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿸麻么
  • Thương hiệt:IDHI (戈木竹戈)
  • Bảng mã:U+9EBD
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 麽

  • Cách viết khác

    𡭚 𡭯 𡮡 𤹳

  • Giản thể

  • Thông nghĩa

Ý nghĩa của từ 麽 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ma, Yêu). Bộ Ma (+3 nét). Tổng 14 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. bé nhỏ. Chi tiết hơn...

Ma
Âm:

Ma

Từ điển phổ thông

  • 1. bé nhỏ
  • 2. vậy (trợ ngữ)