Đọc nhanh: 旷课 (khoáng khoá). Ý nghĩa là: trốn học; vắng mặt không lý do. Ví dụ : - 他今天又旷课了两节。 Hôm nay cậu ấy lại trốn hai tiết học.. - 他因为旷课被通知家长。 Cậu ấy bị báo với phụ huynh vì trốn học.. - 小明昨天旷课去打篮球了。 Hôm qua Tiểu Minh trốn học đi chơi bóng rổ.
Ý nghĩa của 旷课 khi là Từ điển
✪ trốn học; vắng mặt không lý do
(学生) 不请假而缺课
- 他 今天 又 旷课 了 两节
- Hôm nay cậu ấy lại trốn hai tiết học.
- 他 因为 旷课 被 通知 家长
- Cậu ấy bị báo với phụ huynh vì trốn học.
- 小 明 昨天 旷课 去 打篮球 了
- Hôm qua Tiểu Minh trốn học đi chơi bóng rổ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旷课
- 射击训练 是 士兵 入伍 后 的 必修课
- Huấn luyện bắn súng là một khóa học bắt buộc cho các binh sĩ sau khi gia nhập quân đội.
- 空旷 的 原野
- cánh đồng mênh mông.
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 教学 用书 亦 称 课本
- Sách dùng cho việc giảng dạy, cũng gọi là sách giáo khoa.
- 老师 戴着 眼镜 讲课
- Thầy giáo đeo kính giảng bài.
- 山谷 变得 异常 旷远
- Thung lũng trở nên rất rộng lớn.
- 课程 安排 紧密
- Lịch học rất dày đặc.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 今天 是 安排 家长 观摩课 的 日子
- Hôm nay là ngày bố trí các lớp học quan sát của phụ huynh.
- 课堂 逐渐 安静
- Lớp học dần trở nên yên tĩnh.
- 课堂 上 很 安静
- Trên lớp rất yên tĩnh.
- 学校 正在 安排 课程
- Trường học đang sắp xếp các khoá học.
- 我们 需要 安排 英语 补课
- Chúng tôi cần sắp xếp dạy bù tiếng Anh.
- 这 学期 的 课程 安排 很 紧凑
- Lịch học học kỳ này rất dày đặc.
- 迟到 15 分钟 以上 按 旷课 论
- Đi trễ trên 15 phút được xem là vắng học.
- 他 今天 旷课 了
- Hôm nay anh ấy nghỉ học.
- 他 今天 又 旷课 了 两节
- Hôm nay cậu ấy lại trốn hai tiết học.
- 他 因为 旷课 被 通知 家长
- Cậu ấy bị báo với phụ huynh vì trốn học.
- 小 明 昨天 旷课 去 打篮球 了
- Hôm qua Tiểu Minh trốn học đi chơi bóng rổ.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旷课
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旷课 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旷›
课›