Đọc nhanh: 旷日持久 (khoáng nhật trì cửu). Ý nghĩa là: lề mề; lôi thôi; kéo dài, lay nhay.
Ý nghĩa của 旷日持久 khi là Thành ngữ
✪ lề mề; lôi thôi; kéo dài
多费时日,拖得很久
✪ lay nhay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旷日持久
- 每日 坚持 坐禅
- Mỗi ngày kiên trì ngồi thiền.
- 他 持久 地 保持 领先
- Anh ấy giữ vị trí dẫn đầu một cách bền vững.
- 肥效 持久
- hiệu quả của phân bón lâu dài.
- 双方 僵持 了 好久
- hai bên giằng co khá lâu.
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 妈妈 终日 操持家务
- Mẹ suốt ngày lo việc nhà.
- 成功 来自 于 持久 的 努力
- Thành công đến từ sự nỗ lực lâu dài.
- 旷久 的 风景如画
- Cảnh vật lâu đời như tranh vẽ.
- 他 日复一日 地 坚持 锻炼
- Anh ấy kiên trì tập thể dục ngày này qua ngày khác.
- 日本 的 传统 很 悠久
- Truyền thống của Nhật Bản rất lâu đời.
- 他 持久 地 努力 工作
- Anh ấy làm việc chăm chỉ một cách bền bỉ.
- 真诚 的 关系 会 更 持久
- Mối quan hệ chân thành sẽ bền lâu hơn.
- 这场 战 持续 了 很 久
- Cuộc chiến này kéo dài rất lâu.
- 他们 的 友谊 非常 持久
- Tình bạn của họ rất lâu bền.
- 这种 药有 持久 的 效果
- Loại thuốc này có hiệu quả lâu dài.
- 学习 是 一个 持久 的 过程
- Học tập là quá trình lâu dài.
- 他们 在 战场 上 相持 很 久
- Bọn họ ở trên chiến trường giằng co rất lâu.
- 这个 计划 要 持久 的 努力
- Kế hoạch này cần nỗ lực bền bỉ.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 这个 节日 有 悠久 的 传统
- Lễ hội này có truyền thống lâu đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 旷日持久
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 旷日持久 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm久›
持›
日›
旷›