Đọc nhanh: 早已 (tảo dĩ). Ý nghĩa là: từ lâu; sớm đã, trước kia; trước đây. Ví dụ : - 你要的东西,我早已给你准备好了。 đồ đạc anh cần, tôi đã chuẩn bị cho anh từ lâu rồi.. - 我早已准备好了。 tôi đã chuẩn bị từ lâu.. - 这种式样早已过时。 kiểu này đã lỗi thời từ lâu.
Ý nghĩa của 早已 khi là Phó từ
✪ từ lâu; sớm đã
很早已经;早就
- 你 要 的 东西 , 我 早已 给 你 准备 好 了
- đồ đạc anh cần, tôi đã chuẩn bị cho anh từ lâu rồi.
- 我 早已 准备 好 了
- tôi đã chuẩn bị từ lâu.
- 这种 式样 早已 过时
- kiểu này đã lỗi thời từ lâu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ trước kia; trước đây
早先;以前
- 现在 大家 用 钢笔 写字 , 早已 都 用 毛笔
- bây giờ mọi người đều dùng bút máy, trước kia toàn dùng bút lông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 早已
- 我 想 早恋 , 但是 已经 晚 了
- Tôi muốn yêu sớm, nhưng đã quá muộn rồi
- 关于 鬼吹灯 八 本书 早已 成为 传世 经典
- Về ma thổi đèn lồng, có tám cuốn sách kinh điển được lưu truyền từ lâu.
- 他 生死 早已 置之度外
- Anh ấy không để ý đến việc sống chết.
- 他 父母 早已 亡故
- Bố mẹ anh ấy đã mất từ lâu.
- 封建制度 早已 灭亡
- Chế độ phong kiến đã diệt vong từ lâu.
- 我国 早已 取消 农业税
- Nước ta đã sớm hủy bỏ thuế nông nghiệp.
- 他 早已 未老先衰 了
- Ông ấy già yếu trước tuổi.
- 早年 种 的 一棵 松树 已长 得 亭亭 如盖
- cây thông trồng khi còn trẻ đã cao vút như cái ô.
- 她 早已 知晓 这个 秘密
- Cô ấy đã biết bí mật này từ lâu.
- 北曲 的 曲谱 早已 失传 了
- những khúc hát của phương bắc sớm đã bị thất truyền.
- 我 早已 准备 好 了
- tôi đã chuẩn bị từ lâu.
- 原来 的 章程 早已 废弃
- Điều lệ ban đầu đã bị bãi bỏ từ lâu.
- 别看 他 年纪轻轻 , 却 早已 满腹经纶 , 不愧为 博学 多识 的 人才
- Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.
- 他家 原先 的 住宅 早已 易手 他人
- nơi ở trước đây của gia đình anh ấy đã thay đổi chủ từ lâu rồi.
- 他们 早已 成为 了 死敌
- Họ đã sớm trở thành kẻ thù không đội trời chung.
- 他 的 才华 早已 闻名
- Tài năng của anh ấy đã sớm được nghe danh.
- 此事 早已 垂名 天下
- Việc này đã nổi tiếng khắp thiên hạ từ lâu.
- 现在 大家 用 钢笔 写字 , 早已 都 用 毛笔
- bây giờ mọi người đều dùng bút máy, trước kia toàn dùng bút lông.
- 你 曾经 给 的 那些 名叫 爱 的 东西 早已 灰飞烟灭
- Những thứ gọi là tình yêu mà bạn từng trao đã tan thành mây khói.
- 冬季 日短 , 又 是 阴天 , 夜色 早已 笼罩 了 整个 市镇
- mùa đông ngày ngắn trời lại âm u, nên màn đêm sớm bao trùm cả thị trấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 早已
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 早已 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm已›
早›