Đọc nhanh: 无所不至 (vô sở bất chí). Ý nghĩa là: không trừ một nơi nào, bằng mọi cách; không từ bất cứ việc gì (để làm việc xấu). Ví dụ : - 细菌的活动范围极广,无所不至。 phạm vi hoạt động của vi khuẩn cực rộng, chỗ nào cũng có.. - 威胁利诱,无所不至。 uy hiếp, dụ dỗ không từ bất cứ việc gì.. - 摧残镇压无所不至。 tàn phá, trấn áp không từ bất cứ việc gì.
Ý nghĩa của 无所不至 khi là Thành ngữ
✪ không trừ một nơi nào
没有达不到的地方
- 细菌 的 活动 范围 极广 , 无所不至
- phạm vi hoạt động của vi khuẩn cực rộng, chỗ nào cũng có.
✪ bằng mọi cách; không từ bất cứ việc gì (để làm việc xấu)
所有的都做到了 (用于坏事)
- 威胁利诱 , 无所不至
- uy hiếp, dụ dỗ không từ bất cứ việc gì.
- 摧残 镇压 无所不至
- tàn phá, trấn áp không từ bất cứ việc gì.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无所不至
- 妻子 无微不至 地 照料 他
- Vợ chăm sóc anh ấy từng li từng tí.
- 他琴 棋诗画 无所不能
- Anh ấy cầm kỳ thi họa, không gì là không biết.
- 内容 无所不包
- Nội dung bao quát mọi thứ.
- 小杨 无微不至 地 照顾 瘫痪 的 妻子
- Tiểu Dương chăm sóc người vợ bại liệt tỉ mỉ chu đáo.
- 这 篇文章 无头无尾 , 不知所云
- Bài viết không đầu không đuôi, không hiểu viết gì.
- 敌军 所到之处 , 杀人放火 无所不为
- Quân địch đến đâu cũng giết người và đốt phá, không từ việc xấu nào.
- 摧残 镇压 无所不至
- tàn phá, trấn áp không từ bất cứ việc gì.
- 威胁利诱 , 无所不至
- uy hiếp, dụ dỗ không từ bất cứ việc gì.
- 不管 你 认 不 认识 他 都 无所谓
- Cậu quen anh ta hay không không quan trọng.
- 矛盾 的 斗争 无所不在
- sự đấu tranh của mâu thuẫn chỗ nào cũng có.
- 我们 不是 无所不能 的
- Chúng tôi không phải là toàn năng.
- 这 说明 我 不仅 无所不知
- Có nghĩa là tôi cũng toàn trí
- 她 无微不至 地 照顾 病人
- Cô ấy tỉ mỉ chăm sóc các bệnh nhân.
- 他 被 家人 照顾 得 无微不至
- Anh ấy được gia đình chăm sóc chu đáo.
- 只要 不 惹麻烦 , 你 去 哪儿 我 都 无所谓
- Chỉ cần cậu không gây rắc rối thì việc cậu đi đâu với tôi không quan trọng.
- 因为 我 觉得 现在 我 无所不能
- Bởi vì tôi cảm thấy bây giờ tôi có thể làm bất cứ điều gì.
- 他们 才 认识 几个 月 却 无所不谈
- Mới quen nhau được vài tháng nhưng họ đã tâm sự đủ thứ.
- 网上 图书馆 的 图书 种类 非常 丰富 , 几乎 无所不包
- Thư viện trực tuyến có rất nhiều loại sách vô cùng phong phú, dường như có tất cả.
- 他们 没有 酒 了 , 这个 其实 对 我 倒 无所谓 , 因为 我 不 喝酒
- Họ đã hết rượu, điều đó với tôi không quan trọng vì tôi không uống rượu.
- 细菌 的 活动 范围 极广 , 无所不至
- phạm vi hoạt động của vi khuẩn cực rộng, chỗ nào cũng có.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无所不至
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无所不至 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
所›
无›
至›
không từ bất cứ việc xấu nào; không có việc xấu gì không làm; không từ việc xấu nào
Chu Đáo Tỉ Mỉ