Đọc nhanh: 无恶不作 (vô ác bất tá). Ý nghĩa là: không có việc xấu nào không làm; không từ điều xấu xa nào; vô cùng độc ác; vô ác bất tác.
Ý nghĩa của 无恶不作 khi là Thành ngữ
✪ không có việc xấu nào không làm; không từ điều xấu xa nào; vô cùng độc ác; vô ác bất tác
没有哪样坏事不干,形容人极坏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无恶不作
- 不求有功 , 但求无过
- Chẳng cầu có công, chỉ mong không lỗi.
- 他 不停 地 抱怨 工作
- Anh ấy liên tục than phiền công việc.
- 有过之无不及
- chỉ có hơn chứ không kém
- 因为 怕 挨 黑枪 而 不敢 大胆 工作
- Bởi vì sợ bị tính kế mà không dám làm việc
- 饥饿感 使 我 无法 专心 工作
- Cảm giác đói bụng làm tôi không thể tập trung làm việc.
- 若 是 能 吃不胖 , 我 无敌 了 !
- Nếu ăn mà không béo, tôi vô địch luôn!
- 他 不能容忍 别人 的 无礼
- Anh ấy không thể nhượng bộ sự vô lễ của người khác.
- 无论 他 怎么 解释 , 总之 我 不信
- Bất kể anh ấy giải thích thế nào, tóm lại tôi không tin.
- 公司 不理 无理 条件
- Công ty không chấp nhận điều kiện vô lý.
- 他 不理 工作失误
- Anh ấy không chú ý đến sai lầm trong công việc.
- 妻子 无微不至 地 照料 他
- Vợ chăm sóc anh ấy từng li từng tí.
- 他琴 棋诗画 无所不能
- Anh ấy cầm kỳ thi họa, không gì là không biết.
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 怙恶不悛 ( 坚持 作恶 , 不肯 悔改 )
- ngoan cố làm điều ác.
- 不 作 无谓 的 争论
- không tranh luận vô nghĩa.
- 而 煤炭 产业 的 每 一次 进步 无不 浸透 着 煤炭工人 辛勤 劳作 的 汗水
- Mỗi bước tiến của ngành Than đều thấm đẫm mồ hôi công sức lao động của những người công nhân ngành Than.
- 人 而 无恒 , 不 可以 作 巫医
- Người không có ý chí bền bỉ, không thể làm bác sĩ
- 天网恢恢 , 疏而不漏 ( 形容 作恶者 一定 受到 惩罚 )
- lưới trời lồng lộng, tuy thưa mà khó lọt (ý nói kẻ làm điều ác nhất định sẽ bị trừng phạt.)
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
- 本人 是 画画 的 希望 你 是 有 正式 工作 品貌 端正 . 无 不良嗜好
- Tôi là một họa sĩ, tôi hy vọng bạn có một công việc chính thức và ngoại hình đẹp. Không có sở thích xấu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无恶不作
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无恶不作 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
作›
恶›
无›
hung hãn; tàn bạo; hung tàn ngang ngược; càn rỡ làm liều
tội ác đầy trời (thành ngữ)
không từ bất cứ việc xấu nào; không có việc xấu gì không làm; không từ việc xấu nào
tội ác chồng chất; tội ác tày trời; đầy tội ác; tội ác đầy đầu; ních tội
vô cùng hung ác; tàn bạo hết mức; cực kì hung dữ; hung hãn tàn bạo; cùng hung cực ácdữ tợn
đi ngược lại; làm ngược lại; làm trái lại; làm điều ngang ngược
tán tận lương tâm; mất hết tính người; vô lương tâm; táng tận lương tâm
làm nhiều việc ác; làm nhiều điều ác
làm xằng làm bậy
giết và đốt (thành ngữ); giết người và đốt phá
tàn nhẫn; nhẫn tâm; không có tính người (làm việc)