Đọc nhanh: 方圆 (phương viên). Ý nghĩa là: xung quanh; chung quanh, chu vi; phạm vi, vuông tròn; quy tắc; tiêu chuẩn; quy cách. Ví dụ : - 方圆左近的人,他都认识。 những người xung quanh, anh ấy đều quen biết.. - 方圆几十里见不到一个人影。 trong phạm vi mấy chục dặm không thấy một bóng người.. - 不依规矩,不能成方圆。 không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
Ý nghĩa của 方圆 khi là Danh từ
✪ xung quanh; chung quanh
指周围
- 方圆 左近 的 人 , 他 都 认识
- những người xung quanh, anh ấy đều quen biết.
✪ chu vi; phạm vi
指周围的长度
- 方圆 几十里 见 不到 一个 人影
- trong phạm vi mấy chục dặm không thấy một bóng người.
✪ vuông tròn; quy tắc; tiêu chuẩn; quy cách
方形和圆形比喻一定的规则或标准
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方圆
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 鲁是 个 好 地方
- Sơn Đông là một nơi tốt.
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 方枘圆凿 ( 形容 格格不入 )
- mộng vuông lỗ tròn.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 正方形 有 四条 边 , 而 圆形 没有 边
- Hình vuông có bốn cạnh, trong khi hình tròn không có cạnh.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 方圆 左近 的 人 , 他 都 认识
- những người xung quanh, anh ấy đều quen biết.
- 大 的 、 小 的 、 方 的 、 圆 的 , 总而言之 , 各种 形状 都 有
- Lớn, nhỏ, vuông, tròn, tóm lại kiểu nào cũng có.
- 这个 风景区 方圆 何止 十里
- khu phong cảnh này hơn 10 dặm vuông.
- 方圆 几十里 见 不到 一个 人影
- trong phạm vi mấy chục dặm không thấy một bóng người.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方圆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方圆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
方›