Đọc nhanh: 方枘圆凿 (phương nhuế viên tạc). Ý nghĩa là: mộng vuông lỗ tròn; mâu thuẫn nhau; không hợp nhau; nồi tròn vung méo úp sao cho vừa; trái ngược nhau; nồi tròn úp vung méo.
Ý nghĩa của 方枘圆凿 khi là Thành ngữ
✪ mộng vuông lỗ tròn; mâu thuẫn nhau; không hợp nhau; nồi tròn vung méo úp sao cho vừa; trái ngược nhau; nồi tròn úp vung méo
《楚辞·九辩》:'圆凿而方枘兮,吾固知其龃龉而难入'意思是说,方榫头和圆卯眼,两下合不起来形容格格不入 也说圆凿方枘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方枘圆凿
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 圆鼓鼓 的 豆粒
- hạt đậu mẩy.
- 你 听 , 飞机 在 什么 地方 飞
- Anh nghe xem, máy bay đang bay ở đâu vậy?
- 穿凿附会
- gán ép khiên cưỡng.
- 对方 坚决 不肯 让步
- Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.
- 大会 由 三方 联合 承办
- Hội nghị do ba bên cùng đảm nhận.
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 方枘圆凿 ( 形容 格格不入 )
- mộng vuông lỗ tròn.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 正方形 有 四条 边 , 而 圆形 没有 边
- Hình vuông có bốn cạnh, trong khi hình tròn không có cạnh.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 方圆 左近 的 人 , 他 都 认识
- những người xung quanh, anh ấy đều quen biết.
- 大 的 、 小 的 、 方 的 、 圆 的 , 总而言之 , 各种 形状 都 有
- Lớn, nhỏ, vuông, tròn, tóm lại kiểu nào cũng có.
- 这个 风景区 方圆 何止 十里
- khu phong cảnh này hơn 10 dặm vuông.
- 方圆 几十里 见 不到 一个 人影
- trong phạm vi mấy chục dặm không thấy một bóng người.
- 这个 方法 的 成效 很 好
- Phương pháp này có hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 方枘圆凿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 方枘圆凿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm凿›
圆›
方›
枘›