Đọc nhanh: 圆求方问题 (viên cầu phương vấn đề). Ý nghĩa là: cầu phương hình tròn.
Ý nghĩa của 圆求方问题 khi là Danh từ
✪ cầu phương hình tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆求方问题
- 她 的 附件 有 问题
- Phần phụ của cô ấy có vấn đề.
- 问题 涉及 到 旁 多方面
- Vấn đề liên quan đến nhiều khía cạnh.
- 他 用 百般 方法 解决问题
- Anh ấy dùng đủ mọi cách để giải quyết vấn đề.
- 千方百计 地 解决问题
- Nỗ lực hết sức để giải quyết vấn đề.
- 应当 从根本上 考虑 解决问题 的 方法
- nên nghĩ phương pháp giải quyết vấn đề từ căn bản.
- 问题 圆满 地 解决 了
- Vấn đề đã được giải quyết một cách hoàn hảo.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 他 正在 寻求 解决问题 的 方法
- Anh ấy đang tìm cách giải quyết vấn đề.
- 老师 , 这个 问题 的 解决 方法 我 已经 想 出来 了
- Thưa thày, em đã nghĩ ra cách giải quyết vấn đề này rồi ạ.
- 我们 针对 问题 提出 解决方案
- Chúng tôi đưa ra giải pháp nhắm vào vấn đề.
- 实事求是 地 处理 问题
- Giải quyết vấn đề một cách thực tế.
- 问题 当前 , 我们 要 找到 解决方案
- Vấn đề đang ở trước mắt, chúng ta phải tìm ra giải pháp.
- 要 办好 一件 事 , 须要 考虑 到 方方面面 的 问题
- muốn làm tốt một việc phải suy nghĩ đến mọi vấn đề.
- 这个 问题 有 很多 方面
- Có nhiều khía cạnh cho vấn đề này.
- 问题 得到 了 圆满 的 解决
- Vấn đề đã được giải quyết tốt đẹp.
- 探索 更好 方式 解决问题
- Tìm kiếm cách tốt hơn để giải quyết vấn đề.
- 他 用 这个 方法 来 解决问题
- Anh ấy dùng phương pháp này để giải quyết vấn đề.
- 工作 中出 了 问题 , 不能 只 责怪 对方 , 各自 要 多 做 自我批评
- trong công việc nẩy sinh vấn đề, không nên chỉ trách đối phương, riêng phần mình cũng nên tự phê bình.
- 在 双方 的 共同努力 和 密切配合 下 , 有关 问题 一定 能够 得到 妥善解决
- Với sự nỗ lực chung và hợp tác chặt chẽ của cả hai bên, các vấn đề liên quan chắc chắn sẽ được giải quyết thỏa đáng.
- 他 死记硬背 的 学习 方法 使 他 在 工作 中 不能 灵活处理 问题
- Phương pháp học vẹt của anh ấy ngăn cản anh ấy giải quyết các vấn đề một cách linh hoạt trong công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆求方问题
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆求方问题 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
方›
求›
问›
题›