Đọc nhanh: 爱岗敬业 (ái cương kính nghiệp). Ý nghĩa là: yêu nghề; tận tụy; yêu công việc. Ví dụ : - 他是一个爱岗敬业的员工。 Anh ấy là một nhân viên tận tụy.. - 她有爱岗敬业的精神。 Cô ấy làm việc với tình yêu công việc.
Ý nghĩa của 爱岗敬业 khi là Thành ngữ
✪ yêu nghề; tận tụy; yêu công việc
热爱自己工作的岗位,对事业专心致志。
- 他 是 一个 爱岗敬业 的 员工
- Anh ấy là một nhân viên tận tụy.
- 她 有 爱岗敬业 的 精神
- Cô ấy làm việc với tình yêu công việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱岗敬业
- 笃爱 自己 的 事业
- yêu tha thiết sự nghiệp bản thân
- 我 是 一名 业余 陶艺 爱好者
- Tôi là một người đam mê gốm nghiệp dư
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 她 有 爱岗敬业 的 精神
- Cô ấy làm việc với tình yêu công việc.
- 他俩 结婚 多年 , 互敬互爱 , 连句 重话 都 没 说 过
- họ đã lấy nhau nhiều năm, kính trọng thương yêu nhau, ngay cả một câu nói nặng cũng không có.
- 他 对 长辈 非常 敬爱
- Anh ấy rất kính yêu người lớn tuổi.
- 敬业 专业 造就 一番 事业 , 诚信 真心 奉献 一片 爱心
- Sự tận tâm và chuyên nghiệp tạo nên một sự nghiệp, sự chân thành thật tâm làm nên tình yêu.
- 他 毕业 于 爱丁堡大学 , 获得 医学 博士学位
- Anh ấy tốt nghiệp từ Đại học Edinburgh, đạt được bằng tiến sĩ y khoa.
- 我 对 自己 的 专业 无比 热爱
- Tôi vô cùng đam mê với nghề của mình.
- 她 是 敬业 的 医生
- Cô ấy là bác sĩ tận tâm.
- 我用 业余爱好 来 消除 工作 中 产生 的 紧张 情绪
- Tôi sử dụng sở thích trong thời gian rảnh để giải tỏa căng thẳng trong công việc.
- 他 的 烈业 为 后人 所 敬仰
- Công lao của anh ấy được hậu thế kính trọng.
- 他 是 一个 爱岗敬业 的 员工
- Anh ấy là một nhân viên tận tụy.
- 她 做事 很 敬业
- Cô ấy làm việc rất tận tâm.
- 他 是 敬业 的 老师
- Anh ấy là giáo viên tận tâm.
- 他 是 一位 敬爱 的 导师
- Ông ấy là một vị đạo sư đáng kính.
- 她 的 敬业精神 使 他 的 合同 得以 续签
- Tinh thần yêu nghề của cô ấy đã giúp cô ấy gia hạn được hợp đồng.
- 我们 需要 敬业 的 员工
- Chúng tôi cần những nhân viên tận tâm.
- 我们 需要 更加 敬业
- Chúng ta cần phải càng tận tâm hơn.
- 您 是 我 最 敬爱 的 老师
- Thầy là người mà con kính trọng nhất
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 爱岗敬业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 爱岗敬业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
岗›
敬›
爱›