Đọc nhanh: 支子 (chi tử). Ý nghĩa là: cái giá; cái bệ (vật khác), vỉ nướng; vỉ nướng thịt. Ví dụ : - 火支子(炉灶上支锅、壶等的东西,圈形,有足,用铁制成)。 kiềng bếp.. - 车支子 chân chống (xe)
Ý nghĩa của 支子 khi là Danh từ
✪ cái giá; cái bệ (vật khác)
支撑物体的东西
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 车 支子
- chân chống (xe)
✪ vỉ nướng; vỉ nướng thịt
一种铁制的架在火上烤肉的用具,像箅子而带腿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支子
- 车 支子
- chân chống (xe)
- 把 苇帘子 支 起来
- chống rèm lên
- 这支 曲子 是 他 谱写 的
- bản nhạc này do cậu ấy soạn đấy.
- 腰杆子 硬 ( 有人 支持 )
- chỗ dựa vững chắc
- 柱子 倾歪 支撑 不住
- Cột nhà nghiêng không chống đỡ được.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警察局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 奘 的 柱子 支撑 着 屋顶
- Cột nhà thô to chống đỡ mái nhà.
- 柱子 支撑 着 整个 建筑
- Cái cột chống đỡ toàn bộ tòa nhà.
- 坑道 里 用 柱子 支撑 着
- Trong đường hầm dùng cột để chống.
- 这根 柱子 在 支持 着 屋顶
- Cây cột này đang đỡ mái nhà.
- 播 一支 曲子
- Phát một bản nhạc.
- 他 用 夹子 夹住 了 支笔
- Anh ấy dùng kẹp để kẹp chặt cây bút.
- 今属子 支 之 月份
- Hôm nay thuộc tháng tý.
- 子 支排 在 最 前头
- Tý được xếp ở đầu tiên.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 房子 的 租金 每月 要 支付
- Tiền thuê nhà phải trả hàng tháng.
- 这 一支 曲子 演奏 得 出神入化 , 听众 被 深深地 吸引住 了
- bản nhạc này diễn tấu thật tuyệt diệu, người nghe đều bị cuốn hút say sưa.
- 这支 曲子 很 好听
- ca khúc này nghe rất hay.
- 因为 她 的 工作 一向 是 她 生命 的 支柱 , 所以 退休 后 日子 很 不好过
- Bởi vì công việc của cô ấy luôn là trụ cột cuộc sống của cô ấy, nên sau khi nghỉ hưu, cô ấy sống khá khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 支子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 支子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
支›