Hán tự: 卮
Đọc nhanh: 卮 (chi). Ý nghĩa là: vò rượu; nậm rượu; be rượu. Ví dụ : - 漏卮 vò rượu bị rò (ví với sự sơ hở làm lợi ích của nhà nước bị tổn thất).
Ý nghĩa của 卮 khi là Danh từ
✪ vò rượu; nậm rượu; be rượu
古代盛酒的器皿
- 漏 卮
- vò rượu bị rò (ví với sự sơ hở làm lợi ích của nhà nước bị tổn thất).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卮
- 漏 卮
- vò rượu bị rò (ví với sự sơ hở làm lợi ích của nhà nước bị tổn thất).
Hình ảnh minh họa cho từ 卮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卮›