Đọc nhanh: 搞定 (cảo định). Ý nghĩa là: giải quyết; hoàn thành; làm xong việc. Ví dụ : - 好吧,让我们来搞定这事。 Được rồi, chúng ta hãy giải quyết vấn đề đó.. - 他希望能搞定所有事情。 Anh ấy muốn hoàn thành mọi việc.. - 他们搞定了旅行的计划。 Họ đã hoàn thành kế hoạch cho chuyến đi.
Ý nghĩa của 搞定 khi là Động từ
✪ giải quyết; hoàn thành; làm xong việc
办妥;处理好
- 好 吧 , 让 我们 来 搞定 这 事
- Được rồi, chúng ta hãy giải quyết vấn đề đó.
- 他 希望 能 搞定 所有 事情
- Anh ấy muốn hoàn thành mọi việc.
- 他们 搞定 了 旅行 的 计划
- Họ đã hoàn thành kế hoạch cho chuyến đi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 搞定
✪ A + 把 + B + 搞定
A hoàn thành/ giải quyết B
- 我能 把 这件 事全 搞定
- Tôi có thể hoàn thành tất cả mọi việc.
- 他们 把 所有 任务 搞定 了
- Họ đã hoàn thành hết tất cả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 搞定
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 肯定 行 呗
- Chắc chắn được chứ.
- 肯定 是 那个 狼人
- Đó chắc hẳn là người sói.
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 这件 事 我 搞不定
- Việc này tôi không chắc chắn.
- 我 和 拉杰 搞定 氧乙炔 喷焊器
- Raj và tôi sẽ lấy ngọn đuốc oxyacetylene.
- 弄 砸 一件 事情 , 就 想 办法 搞定 它
- Làm hỏng việc gì, thì hãy nghĩ cách để hoàn thành nó.
- 依靠群众 一定 会 搞 出 名堂 来 的
- dựa vào quần chúng, nhất định sẽ tạo được thành quả.
- 他 希望 能 搞定 所有 事情
- Anh ấy muốn hoàn thành mọi việc.
- 但 未来 的 诺 奖得主 肯定 能 搞 明白 的
- Nhưng chắc chắn một người đoạt giải Nobel trong tương lai có thể hiểu được điều đó.
- 几秒钟 就 搞定 啦
- Vài giây là xong ngay đây.
- 我 的 小 黑箱 都 能 搞定
- Hộp đen của tôi làm mọi thứ.
- 他们 搞定 了 旅行 的 计划
- Họ đã hoàn thành kế hoạch cho chuyến đi.
- 政府 决定 放开 搞活 服务业
- Chính phủ quyết định mở cửa và phát triển ngành dịch vụ.
- 我能 把 这件 事全 搞定
- Tôi có thể hoàn thành tất cả mọi việc.
- 他们 把 所有 任务 搞定 了
- Họ đã hoàn thành hết tất cả.
- 好 吧 , 让 我们 来 搞定 这 事
- Được rồi, chúng ta hãy giải quyết vấn đề đó.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 搞定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 搞定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
搞›