Đọc nhanh: 提达 (đề đạt). Ý nghĩa là: tuyển chọn; tuyển; lựa chọn。把認為好的選出來。 提選耐旱品種。 chọn giống chịu hạn. 我們一致提選他當工會主席。 chúng tôi nhất trí chọn anh ấy làm chủ tịch công đoàn..
Ý nghĩa của 提达 khi là Động từ
✪ tuyển chọn; tuyển; lựa chọn。把認為好的選出來。 提選耐旱品種。 chọn giống chịu hạn. 我們一致提選他當工會主席。 chúng tôi nhất trí chọn anh ấy làm chủ tịch công đoàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提达
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 拉 小提琴
- chơi đàn vi-ô-lông.
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 我要 搬 去 达拉斯 了
- Tôi đang chuyển đến Dallas.
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 他 提前 到达 会面 地点
- Anh ấy đến nơi hẹn trước.
- 你 必须 提前 两 小时 到达 机场
- Bạn phải đến sân bay trước ít nhất hai giờ.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 提达
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提达 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm提›
达›