提约 tí yuē

Từ hán việt: 【đề ước】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "提约" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đề ước). Ý nghĩa là: chiết xuất; tinh luyện; tinh chế; lọc。使 tinh luyện kim loại tinh chế cồn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 提约 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 提约 khi là Danh từ

chiết xuất; tinh luyện; tinh chế; lọc。除去某種物質所含的雜質,使變得純凈。 提純金屬 tinh luyện kim loại 提純酒精 tinh chế cồn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 提约

  • - 日本 rìběn kào 阿拉伯 ālābó 国家 guójiā 提供 tígōng 石油 shíyóu

    - Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.

  • - yuē 西亚 xīyà · 哈尔 hāěr shì wèi 修鞋匠 xiūxiéjiang

    - Josiah Hall là một người chơi cobbler.

  • - 飞往 fēiwǎng 纽约 niǔyuē de 飞机 fēijī 延误 yánwu le

    - Chuyến bay tới New York bị hoãn.

  • - 小提琴 xiǎotíqín

    - chơi đàn vi-ô-lông.

  • - 联合国 liánhéguó 海洋法 hǎiyángfǎ 会议 huìyì 制定 zhìdìng le 四项 sìxiàng 公约 gōngyuē

    - Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước

  • - 周二 zhōuèr yào zài 切尔西 qièěrxī 码头 mǎtóu liàn 普拉提 pǔlātí

    - Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.

  • - cóng 石油 shíyóu zhōng 可以 kěyǐ 提取 tíqǔ 出菲 chūfēi

    - Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.

  • - zhe jiǔ

    - Anh ấy cầm cái gáo múc rượu.

  • - 妹妹 mèimei 挎着 kuàzhe 时尚 shíshàng 提包 tíbāo

    - Cô em gái đang xách một chiếc túi xách thời trang.

  • - 奶奶 nǎinai shì 节约 jiéyuē wèi 习惯 xíguàn

    - Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.

  • - de 提议 tíyì tǐng zhān de ya

    - Ý kiến của anh ấy được đấy chứ.

  • - 大家 dàjiā 不约而同 bùyuēértóng de shuō

    - Mọi người không hẹn mà cùng nói.

  • - 医生 yīshēng 提前 tíqián 预约 yùyuē le 检查 jiǎnchá

    - Cô đã hẹn trước với bác sĩ để khám.

  • - 眼看 yǎnkàn 合约 héyuē dōu kuài 谈成 tánchéng le 对方 duìfāng què 节外生枝 jiéwàishēngzhī 提出 tíchū xīn 要求 yāoqiú

    - Thấy hợp đồng đã nhanh chóng đàm phán thành công, đối phương đã vội vàng đưa ra những yêu cầu mới.

  • - gēn 朋友 péngyou 提前 tíqián 预约 yùyuē le 餐厅 cāntīng

    - Tôi và bạn tôi đã đặt chỗ trước tại nhà hàng.

  • - 约坦 yuētǎn 提起 tíqǐ 黑鹰 hēiyīng duì de 时候 shíhou xià dào le

    - Tôi đã phát hoảng khi Jotham đề cập đến Blackhawks.

  • - 提前 tíqián 预约 yùyuē le 医生 yīshēng

    - Tôi đã hẹn trước với bác sĩ.

  • - 应该 yīnggāi zuò 一个 yígè 提前 tíqián 预约 yùyuē

    - Bạn nên đặt lịch hẹn trước.

  • - 还好 háihǎo 提前 tíqián yuē 要不然 yàobùrán 没位 méiwèi

    - May mà tôi đặt chỗ trước, không thì không có chỗ rồi.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 提约

Hình ảnh minh họa cho từ 提约

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 提约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yuē
    • Âm hán việt: Yêu , Ước
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPI (女一心戈)
    • Bảng mã:U+7EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao