Đọc nhanh: 拉下脸 (lạp hạ kiểm). Ý nghĩa là: không nể mặt; không nể nang; không kiêng nể, xụ mặt; sa sầm mặt; sầm mặt. Ví dụ : - 他办事大公无私,对谁也能拉下脸来。 anh ấy làm việc chí công vô tư, đối xử không kiêng nể ai.. - 他听了这句话,立刻拉下脸来。 anh ấy nghe câu nói này, lập tức sầm mặt xuống.
Ý nghĩa của 拉下脸 khi là Từ điển
✪ không nể mặt; không nể nang; không kiêng nể
指不顾情面
- 他 办事 大公无私 , 对 谁 也 能 拉下脸来
- anh ấy làm việc chí công vô tư, đối xử không kiêng nể ai.
✪ xụ mặt; sa sầm mặt; sầm mặt
指露出不高兴的表情
- 他 听 了 这句 话 , 立刻 拉下脸来
- anh ấy nghe câu nói này, lập tức sầm mặt xuống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉下脸
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 他 不 高兴 就 拉长 了 脸
- Anh ấy không vui là mặt xị xuống.
- 抹 不下 脸来 ( 碍于情面 , 不能 严厉 对待 )
- không thay đổi sắc mặt được.
- 他 沉下 脸
- Mặt anh ta hằm xuống.
- 诺拉 在 摩苏尔 的 那次 意外 中活 了 下来
- Tôi nghĩ Nora đã sống sót sau sự cố đó ở Mosul.
- 把 钟摆 扒拉 一下
- lay cái quả lắc đồng hồ một cái
- 人太多 了 , 要 扒拉 下去 几个
- nhiều người quá rồi, phải bỏ bớt vài người đi
- 这篇 稿子 写 了 个 半半拉拉 就 丢下 了
- bài này đang viết dở dang thì bỏ nửa chừng
- 汗珠子 顺着 脸颊 直往 下 淌
- Những giọt mồ hôi chảy dài trên đôi má.
- 他 办事 大公无私 , 对 谁 也 能 拉下脸来
- anh ấy làm việc chí công vô tư, đối xử không kiêng nể ai.
- 她 轻轻 捏 下 脸蛋
- Cô ấy nhẹ nhàng bóp má.
- 你拉下 了 多少 债务 ?
- Bạn đã nợ bao nhiêu khoản nợ?
- 瓢泼 似的 大雨 劈头盖脸 地 浇 下来
- cơn mưa như trút nước ập xuống.
- 把 牙齿 种 下去 就 会长 出 一个 新 的 拉尔夫
- Trồng nó và bạn sẽ phát triển một Ralph mới.
- 几句话 说 得 他 脸上 下不来
- nói mấy câu làm nó sượng cả mặt.
- 她 俯下 脸亲 了 一下 孩子
- Cô ấy cúi mặt xuống hôn đứa bé một cái.
- 他 听 了 这句 话 , 立刻 拉下脸来
- anh ấy nghe câu nói này, lập tức sầm mặt xuống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉下脸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉下脸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
拉›
脸›