脸红筋涨 liǎnhóng jīn zhǎng

Từ hán việt: 【kiểm hồng cân trướng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "脸红筋涨" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kiểm hồng cân trướng). Ý nghĩa là: đỏ bừng và căng thẳng vì tức giận (thành ngữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 脸红筋涨 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 脸红筋涨 khi là Thành ngữ

đỏ bừng và căng thẳng vì tức giận (thành ngữ)

red and tense with anger (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脸红筋涨

  • - de 脸颊 liǎnjiá 微微 wēiwēi 发红 fāhóng

    - Gò má của cô ấy hơi ửng đỏ.

  • - de liǎn 微醺 wēixūn 发红 fāhóng

    - Mặt anh ấy hơi đỏ vì say rượu.

  • - 烈酒 lièjiǔ ràng 脸色 liǎnsè 发红 fāhóng

    - Rượu mạnh làm mặt anh ấy đỏ bừng.

  • - 眼红 yǎnhóng liǎn dōu hóng le

    - Cô ấy tức tới đỏ mặt tía tai.

  • - 赤红 chìhóng 脸儿 liǎnér

    - đỏ mặt.

  • - xiū 红了脸 hóngleliǎn

    - Cô ấy ngại đỏ mặt.

  • - sāo liǎn 通红 tònghóng

    - thẹn đỏ mặt.

  • - 脸上 liǎnshàng 泛红 fànhóng

    - Mặt anh ấy ửng đỏ.

  • - 脸盘 liǎnpán 红润 hóngrùn ér yǒu 光泽 guāngzé

    - gương mặt hồng hào rực rỡ.

  • - 他气 tāqì 涨红了脸 zhànghóngleliǎn

    - Mặt anh ấy đỏ lên vì tức giận.

  • - de 脸涨 liǎnzhǎng 通红 tònghóng

    - Mặt anh ấy đỏ bừng lên.

  • - le 几杯酒 jǐbēijiǔ 脸上 liǎnshàng 红扑扑 hóngpūpū de

    - uống mấy cốc rượu mặt đỏ bừng.

  • - de 脸红 liǎnhóng le

    - Mặt anh ấy đỏ rồi.

  • - 脸上 liǎnshàng yǒu 几条 jǐtiáo 青筋 qīngjīn

    - Trên mặt anh ấy có vài đường gân xanh.

  • - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.

  • - 羞得 xiūdé 满脸 mǎnliǎn 通红 tònghóng

    - Xấu hổ đỏ cả mặt

  • - 脸上 liǎnshàng 泛出 fànchū 红晕 hóngyùn

    - sắc mặt ửng đỏ.

  • - shuō 这话 zhèhuà 脸红 liǎnhóng

    - nói ra câu này mà không thấy xấu hổ sao?

  • - 窘得 jiǒngdé 面脸 miànliǎn 通红 tònghóng 不知 bùzhī 如何是好 rúhéshìhǎo

    - Cô ấy đỏ mặt vì xấu hổ và không biết phải làm gì

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 脸红筋涨

Hình ảnh minh họa cho từ 脸红筋涨

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脸红筋涨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丶丶一フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENPO (水弓心人)
    • Bảng mã:U+6DA8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīn , Qián
    • Âm hán việt: Cân
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ一一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBKS (竹月大尸)
    • Bảng mã:U+7B4B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao