Đọc nhanh: 拉丁 (lạp đinh). Ý nghĩa là: bọn đầu gấu; bọn bắt lính, bắt phu; bắt lính; trưng binh (ngày xưa chỉ quân đội bắt thanh niên đi lính), la-tinh. Ví dụ : - 你拉丁文功底不错啊 Một người phụ nữ biết tiếng Latinh của mình.. - 許多英文單字源自於拉丁文。 Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh.. - 我早在五年级就通拉丁语了 Tôi đã học xong tiếng Latinh khi học lớp năm.
Ý nghĩa của 拉丁 khi là Danh từ
✪ bọn đầu gấu; bọn bắt lính
拉夫
- 你 拉丁文 功底 不错 啊
- Một người phụ nữ biết tiếng Latinh của mình.
- 許多 英文 單字 源自 於 拉丁文
- Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh.
- 我 早 在 五年级 就通 拉丁语 了
- Tôi đã học xong tiếng Latinh khi học lớp năm.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ bắt phu; bắt lính; trưng binh (ngày xưa chỉ quân đội bắt thanh niên đi lính)
旧时军队抓青壮年男子当兵
✪ la-tinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉丁
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 你 懂 拉丁语
- Bạn biết tiếng Latinh của mình.
- 这是 拉丁字母
- Đây là chữ la tinh.
- 你 拉丁文 功底 不错 啊
- Một người phụ nữ biết tiếng Latinh của mình.
- 开始 炫耀 拉丁文 了
- Vì vậy, bây giờ chúng tôi kéo ra tiếng Latinh.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 許多 英文 單字 源自 於 拉丁文
- Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh.
- 许多 语言 都 以 拉丁语 为 基础
- Nhiều ngôn ngữ dựa trên tiếng Latin.
- 我 早 在 五年级 就通 拉丁语 了
- Tôi đã học xong tiếng Latinh khi học lớp năm.
- 她 姐会 拉 小提琴
- Chị gái cô ấy biết chơi vĩ cầm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉丁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉丁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
拉›