拉丁文 lādīng wén

Từ hán việt: 【lạp đinh văn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "拉丁文" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạp đinh văn). Ý nghĩa là: Ngôn ngữ Latin. Ví dụ : - 耀 Vì vậy, bây giờ chúng tôi kéo ra tiếng Latinh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 拉丁文 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 拉丁文 khi là Danh từ

Ngôn ngữ Latin

Latin (language)

Ví dụ:
  • - 开始 kāishǐ 炫耀 xuànyào 拉丁文 lādīngwén le

    - Vì vậy, bây giờ chúng tôi kéo ra tiếng Latinh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉丁文

  • - 看看 kànkàn 伟大 wěidà de 阿拉丁 ālādīng 如今 rújīn de 样子 yàngzi

    - Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.

  • - 克拉克 kèlākè 欧文斯 ōuwénsī 不配 bùpèi 得到 dédào 这个 zhègè

    - Clark và Owens không xứng đáng với điều này.

  • - 看见 kànjiàn 克拉克 kèlākè 欧文斯 ōuwénsī 我们 wǒmen de 合伙人 héhuǒrén 见面 jiànmiàn

    - Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.

  • - 安吉拉 ānjílā · 科特 kētè 玛西 mǎxī · 欧文斯 ōuwénsī

    - Angela Proctor và Marcy Owens.

  • - 艾奥 àiào 宙斯 zhòusī 所爱 suǒài de 少女 shàonǚ bèi 赫拉 hèlā 变成 biànchéng 丁小 dīngxiǎo 母牛 mǔniú

    - Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.

  • - 拉丁文 lādīngwén 卡片 kǎpiàn yǒu 隐喻 yǐnyù de 植物 zhíwù

    - Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?

  • - 伦巴 lúnbā 舞是 wǔshì 拉丁美洲 lādīngměizhōu de 舞蹈 wǔdǎo

    - Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.

  • - 一个 yígè 拉丁美洲 lādīngměizhōu de 恐怖组织 kǒngbùzǔzhī 有关 yǒuguān

    - Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.

  • - dǒng 拉丁语 lādīngyǔ

    - Bạn biết tiếng Latinh của mình.

  • - 这是 zhèshì 拉丁字母 lādīngzìmǔ

    - Đây là chữ la tinh.

  • - 拉丁文 lādīngwén 功底 gōngdǐ 不错 bùcuò a

    - Một người phụ nữ biết tiếng Latinh của mình.

  • - 开始 kāishǐ 炫耀 xuànyào 拉丁文 lādīngwén le

    - Vì vậy, bây giờ chúng tôi kéo ra tiếng Latinh.

  • - 不许 bùxǔ 侮辱 wǔrǔ 拉丁语 lādīngyǔ

    - Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.

  • - 許多 xǔduō 英文 yīngwén 單字 dānzì 源自 yuánzì 拉丁文 lādīngwén

    - Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh.

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng xiě tài 拉杂 lāzá 使人 shǐrén 不得要领 bùděiyàolǐng

    - bài văn này viết lộn xộn quá, làm cho mọi người không nắm được nội dung chính.

  • - 盖文葛 gàiwéngé 拉车 lāchē 年少 niánshào 轻狂 qīngkuáng

    - Gavin Graham trong The Young and the Restless.

  • - 许多 xǔduō 语言 yǔyán dōu 拉丁语 lādīngyǔ wèi 基础 jīchǔ

    - Nhiều ngôn ngữ dựa trên tiếng Latin.

  • - zǎo zài 五年级 wǔniánjí 就通 jiùtōng 拉丁语 lādīngyǔ le

    - Tôi đã học xong tiếng Latinh khi học lớp năm.

  • - 亚非拉 yàfēilā 地区 dìqū 有着 yǒuzhe 独特 dútè 文化 wénhuà

    - Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.

  • - 这份 zhèfèn 文件 wénjiàn 需要 xūyào 平行 píngxíng 审阅 shěnyuè

    - Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 拉丁文

Hình ảnh minh họa cho từ 拉丁文

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉丁文 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin: Dīng , Zhēng
    • Âm hán việt: Chênh , Tranh , Trành , Đinh
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MN (一弓)
    • Bảng mã:U+4E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Lā , Lá , Lǎ , Là
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYT (手卜廿)
    • Bảng mã:U+62C9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao