Đọc nhanh: 拉丁字母 (lạp đinh tự mẫu). Ý nghĩa là: chữ cái La Tinh (gồm 26 chữ cái của người La Mã thời xưa).
Ý nghĩa của 拉丁字母 khi là Danh từ
✪ chữ cái La Tinh (gồm 26 chữ cái của người La Mã thời xưa)
拉丁文 (古代罗马人所用文字) 的字母一般泛指根据拉丁文字母加以补充的字母、如英语、法文、西班牙文的字母汉语拼音方案也采用拉丁字母
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉丁字母
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 巴拉克 · 奥巴马 总统 的 名字
- Tên của Tổng thống Barack Obama được đề cập
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 这是 西里尔 字母
- Đó là một chữ cái Kirin.
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 和 一个 拉丁美洲 的 恐怖组织 有关
- Tổ chức khủng bố Mỹ Latinh.
- 注音字母
- chữ chú âm
- 你 懂 拉丁语
- Bạn biết tiếng Latinh của mình.
- 这是 拉丁字母
- Đây là chữ la tinh.
- 他 正在 用 丁字尺
- Anh ấy đang dùng thước chữ T.
- 你 可以 穿 丁字裤 吗 ?
- Bạn sẽ mặc một chiếc quần lót?
- 你 拉丁文 功底 不错 啊
- Một người phụ nữ biết tiếng Latinh của mình.
- 开始 炫耀 拉丁文 了
- Vì vậy, bây giờ chúng tôi kéo ra tiếng Latinh.
- 許多 英文 單字 源自 於 拉丁文
- Nhiều từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拉丁字母
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拉丁字母 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丁›
字›
拉›
母›