Đọc nhanh: 抵销税 (để tiêu thuế). Ý nghĩa là: Triệt tiêu thuế.
Ý nghĩa của 抵销税 khi là Danh từ
✪ Triệt tiêu thuế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抵销税
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 他勒众 抵御 敌人
- Anh ấy chỉ huy quần chúng chống lại quân địch.
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 财税 部门
- ngành tài chính thuế vụ
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 抵御 风沙 侵袭
- chống lại gió cát xâm nhập
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 平安 抵京
- đến Bắc Kinh bình yên.
- 这 堵墙 可以 抵挡 强风
- Bức tường này có thể ngăn chặn gió mạnh.
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 死力 抵抗
- ra sức chống đỡ.
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 在 保安人员 的 护卫 下 安全 抵达 机场
- được đáp xuống sân bay an toàn dưới sự bảo vệ của nhân viên an ninh.
- 铁证如山 , 不容 抵赖
- chứng cớ rõ ràng, không thể chối cãi.
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 产销两旺 , 税利 递增
- sản xuất và tiêu thụ đều mạnh, thuế và lãi ngày càng tăng.
- 抵押 款 提高 了 , 其中 一部分 可 由 免税额 增加 而 抵消
- Số tiền thế chấp đã tăng lên, trong đó một phần có thể được bù đắp bằng việc tăng miễn thuế.
- 这是 公司 的 销售 方案
- Đây là kế hoạch bán hàng của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抵销税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抵销税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抵›
税›
销›