Đọc nhanh: 护理 (hộ lí). Ý nghĩa là: hộ lý; trông nom; chăm sóc, bảo vệ; chăm sóc. Ví dụ : - 护理重伤员很重要。 Chăm sóc người bị thương nặng rất quan trọng.. - 护理老人需要耐心。 Chăm nom người già cần kiên nhẫn.. - 护理工作非常辛苦。 Công việc hộ lý rất vất vả.
Ý nghĩa của 护理 khi là Động từ
✪ hộ lý; trông nom; chăm sóc
配合医生对病人或老者、残疾人等进行治疗和照顾
- 护理 重伤员 很 重要
- Chăm sóc người bị thương nặng rất quan trọng.
- 护理 老人 需要 耐心
- Chăm nom người già cần kiên nhẫn.
- 护理 工作 非常 辛苦
- Công việc hộ lý rất vất vả.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ bảo vệ; chăm sóc
保护并管理,使正常生活或生长
- 她们 负责 护理 幼苗
- Họ chịu trách nhiệm chăm sóc cây non.
- 他们 在 护理 植物 生长
- Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.
- 我们 需要 护理 花草
- Chúng ta cần chăm sóc cây cỏ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 护理
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 残障 护理 院
- Viện chăm sóc người tàn tật
- 护理 重伤员 很 重要
- Chăm sóc người bị thương nặng rất quan trọng.
- 护理 老人 需要 耐心
- Chăm nom người già cần kiên nhẫn.
- 我们 要 为 真理 辩护
- chúng ta phải bảo vệ chân lý
- 他们 在 护理 植物 生长
- Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.
- 她们 负责 护理 幼苗
- Họ chịu trách nhiệm chăm sóc cây non.
- 护理 工作 非常 辛苦
- Công việc hộ lý rất vất vả.
- 我们 需要 护理 花草
- Chúng ta cần chăm sóc cây cỏ.
- 辩护律师 提出 理由 认为 证据 不 充分
- Luật sư bào chữa đưa ra lý do cho rằng bằng chứng không đầy đủ.
- 重彩 号 需要 特别 护理
- thương binh nặng cần được chăm sóc đặc biệt
- 她 常常 做 头发 护理
- Cô ấy thường xuyên chăm sóc tóc.
- 创伤 的 护理 很 重要
- Việc chăm sóc vết thương rất quan trọng.
- 肌肤 需要 好好 护理
- Da cần được chăm sóc kỹ lưỡng.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 护理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 护理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm护›
理›