Đọc nhanh: 抗议 (kháng nghị). Ý nghĩa là: kháng nghị; phản đối; phản kháng. Ví dụ : - 学生们抗议学费上涨。 Sinh viên phản đối tăng học phí.. - 工人们抗议不公待遇。 Công nhân phản đối đối xử bất công.. - 玛丽似乎要抗议,又犹豫了。 Mary dường như muốn phản đối, nhưng lại do dự.
Ý nghĩa của 抗议 khi là Động từ
✪ kháng nghị; phản đối; phản kháng
提出强烈的反对意见
- 学生 们 抗议 学费 上涨
- Sinh viên phản đối tăng học phí.
- 工人 们 抗议 不公 待遇
- Công nhân phản đối đối xử bất công.
- 玛丽 似乎 要 抗议 , 又 犹豫 了
- Mary dường như muốn phản đối, nhưng lại do dự.
- 学生 走上 街头 抗议 这项 决定
- Sinh viên đã xuống đường phản đối quyết định này.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 抗议
✪ Động từ + 抗议
- 发起 抗议 来 反对 新 政策
- Khởi xướng phản đối để phản đối chính sách mới.
- 组织 抗议 以 争取 权益
- Tổ chức phản đối để đòi quyền lợi.
✪ Chủ ngữ +(向...+)抗议 (+ Tân ngữ)
- 工人 们 向 公司 抗议 工作 条件
- Công nhân đang biểu tình chống lại điều kiện làm việc của công ty.
- 市民 们 向 政府 抗议 新 政策
- Dân chúng đã phản đối quyết định mới của chính quyền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗议
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 工人 们 抗议 不公 待遇
- Công nhân phản đối đối xử bất công.
- 学生 们 举行 抗议 游行
- Các sinh viên tổ chức cuộc biểu tình.
- 提出 强硬 抗议
- đưa ra kháng nghị cứng rắn.
- 他们 抗议 暴力行为
- Họ phản đối hành vi cưỡng chế.
- 暴力 煽动 了 更 多 的 抗议
- Sức mạnh cưỡng chế kích động thêm nhiều cuộc phản đối.
- 市民 们 向 政府 抗议 新 政策
- Dân chúng đã phản đối quyết định mới của chính quyền.
- 组织 抗议 以 争取 权益
- Tổ chức phản đối để đòi quyền lợi.
- 他 对 这项 提议 表示 抗拒
- Anh ấy từ chối đề xuất này.
- 他 表示 了 振振有词 的 抗议
- Anh ta đã thể hiện một cuộc biểu tình đầy đủ lý lẽ và tự tin.
- 抗议者 抵抗 了 警方 的 镇压
- Những người biểu tình đã chống lại sự đàn áp của cảnh sát.
- 工会 领袖 号召 抗议 那天 全体 会员 积极 参加
- Lãnh đạo công đoàn kêu gọi tất cả các thành viên tích cực tham gia cuộc biểu tình vào ngày đó.
- 发起 抗议 来 反对 新 政策
- Khởi xướng phản đối để phản đối chính sách mới.
- 学生 们 抗议 学费 上涨
- Sinh viên phản đối tăng học phí.
- 许多 人 上街 抗议
- Nhiều người đã xuống phố biểu tình.
- 抗议 活动 引起 了 社会 骚动
- Hoạt động biểu tình đã gây ra sự rối loạn trong xã hội.
- 躺平 是 一种 抗议 方式
- Từ bỏ là một cách phản đối.
- 玛丽 似乎 要 抗议 , 又 犹豫 了
- Mary dường như muốn phản đối, nhưng lại do dự.
- 他 在 抗议 组织者 中 找到 一个 嫌犯
- Anh ta vừa dính đòn vào một người tổ chức biểu tình
- 工人 们 向 公司 抗议 工作 条件
- Công nhân đang biểu tình chống lại điều kiện làm việc của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 抗议
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抗议 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm抗›
议›