Đọc nhanh: 静坐抗议 (tĩnh toạ kháng nghị). Ý nghĩa là: ngồi trong phản đối.
Ý nghĩa của 静坐抗议 khi là Động từ
✪ ngồi trong phản đối
sit-in protest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静坐抗议
- 焚香 静坐
- thắp hương tĩnh toạ
- 第三个 女号 安静 的 坐在 一边 , 两眼 空洞 什么 也 没 说
- Số nữ thứ ba lặng lẽ ngồi ở một bên, ánh mắt trống rỗng không nói gì.
- 她 坐持 会议 进行
- Cô ấy chủ trì tiến hành cuộc họp.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 工人 们 抗议 不公 待遇
- Công nhân phản đối đối xử bất công.
- 学生 们 举行 抗议 游行
- Các sinh viên tổ chức cuộc biểu tình.
- 提出 强硬 抗议
- đưa ra kháng nghị cứng rắn.
- 他们 抗议 暴力行为
- Họ phản đối hành vi cưỡng chế.
- 暴力 煽动 了 更 多 的 抗议
- Sức mạnh cưỡng chế kích động thêm nhiều cuộc phản đối.
- 她 静静地 坐 着 吃 瓜
- Cô ấy yên lặng ngồi một bên hóng mát.
- 他 静静地 坐在 那里 思考
- Anh ấy yên lặng ngồi đó suy nghĩ.
- 沉默 的 他 总是 静静 坐 着
- Anh ấy ít nói luôn ngồi im lặng.
- 市民 们 向 政府 抗议 新 政策
- Dân chúng đã phản đối quyết định mới của chính quyền.
- 组织 抗议 以 争取 权益
- Tổ chức phản đối để đòi quyền lợi.
- 他 对 这项 提议 表示 抗拒
- Anh ấy từ chối đề xuất này.
- 他 表示 了 振振有词 的 抗议
- Anh ta đã thể hiện một cuộc biểu tình đầy đủ lý lẽ và tự tin.
- 抗议者 抵抗 了 警方 的 镇压
- Những người biểu tình đã chống lại sự đàn áp của cảnh sát.
- 会议 期间 , 请 开启 静音 模式
- Trong cuộc họp, vui lòng bật chế độ im lặng.
- 工会 领袖 号召 抗议 那天 全体 会员 积极 参加
- Lãnh đạo công đoàn kêu gọi tất cả các thành viên tích cực tham gia cuộc biểu tình vào ngày đó.
- 发起 抗议 来 反对 新 政策
- Khởi xướng phản đối để phản đối chính sách mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 静坐抗议
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 静坐抗议 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坐›
抗›
议›
静›