Đọc nhanh: 拿手把戏 (nã thủ bả hí). Ý nghĩa là: đầu trò.
Ý nghĩa của 拿手把戏 khi là Danh từ
✪ đầu trò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拿手把戏
- 她 手把手 教 弟弟 开车
- Cô ấy hướng dẫn em trai lái xe.
- 把 锄头 拿来
- Mang cuốc tới.
- 我 爱 外婆 的 拿手菜
- Tôi yêu món ăn đặc biệt của bà ngoại.
- 哎呀 你 把 史努比 拿 出来 了
- Này, bạn đã có Snoopy ra ngoài.
- 看 把戏
- xem xiếc
- 耍把戏
- làm trò
- 骗人 的 把戏
- chiêu lừa bịp
- 展卷 把玩 , 不忍 释手
- giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.
- 我 不会 手把手 的 教 你 我 甚至 不会 亲手 去 做
- Tôi sẽ không trực tiếp dạy bạn , thậm chí tôi sẽ không tự mình làm điều đó
- 把手 插 在 口袋 里
- Đút tay vào túi.
- 他 把 两手 插入 衣袋 里
- Anh ta đã đặt cả hai tay vào túi áo.
- 她 把手 插进 了 口袋 里
- Cô ấy cho tay vào trong túi.
- 我 伸手 拿 我 的 玻璃杯
- Tôi đưa tay lấy cái ly của mình.
- 把 手机 给 我 使 使
- Đưa điện thoại đây cho tôi dùng nào.
- 他 没 倒 手 , 一口气 把 箱子 提到 六楼
- anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.
- 他 有 一把 手枪
- Anh ấy có một khẩu súng lục.
- 他 手里 拿 着 一把 扇子
- Tay anh ấy cầm một cái quạt.
- 他 把 手机 拿走 了
- Anh ấy cầm điện thoại đi rồi.
- 她 把手 伸进 袋里 拿 东西
- Cô ấy đưa tay vào trong túi lấy đồ.
- 随手 帮 我 把 那本书 拿上来
- Tiện tay cầm quyển sách đó lên giúp tôi với.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 拿手把戏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 拿手把戏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戏›
手›
把›
拿›